Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gimcheon Sangmu vs Jeju United 18/05/2024

Last match Jeju United - Gimcheon Sangmu on 01/09/2024

Gimcheon Sangmu GIS

Chi tiết trận đấu

Jeju United JEJ

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gimcheon Sangmu được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1 được chơi với điểm 0: 0

3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Jeju United được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1 được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

9.00
Gimcheon Sangmu GIS

Chi tiết trận đấu

Jeju United JEJ
1
Thẻ vàng
4
10 Diêm

5 - Thắng

4 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+4

17

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

10

15

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.2'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 30
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gimcheon Sangmu GIS

Số liệu thống kê H2H

Jeju United JEJ
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 3
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 17:00
Jeju United Jeju United Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu
1 0
TTG 18/05/24 18:00
Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu Jeju United Jeju United
1 0
TTG 13/04/24 15:30
Jeju United Jeju United Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu
0 2
TTG 10/09/22 13:00
Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu Jeju United Jeju United
1 2
TTG 05/07/22 18:00
Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu Jeju United Jeju United
4 0

Resultados mais recentes: Gimcheon Sangmu

Resultados mais recentes: Jeju United

Gimcheon Sangmu GIS

Bảng xếp hạng

Jeju United JEJ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 21 9 8 62:40 22 72
2 38 19 7 12 62:56 6 64
3 38 18 9 11 55:41 14 63
4 38 16 10 12 55:42 13 58
5 38 15 8 15 54:57 -3 53
6 38 14 11 13 53:50 3 53
  • Champions League Elite
  • Champions League 2
# Tập đoàn K-League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 18 7 8 53:36 17 61
2 33 16 8 9 50:37 13 56
3 33 16 7 10 58:50 8 55
4 33 14 9 10 51:42 9 51
5 33 14 8 11 49:38 11 50
6 33 14 7 12 47:50 -3 49
7 33 14 1 18 40:46 -6 43
8 33 13 2 18 32:49 -17 41
9 33 9 11 13 40:42 -2 38
10 33 9 10 14 45:54 -9 37
11 33 8 11 14 36:45 -9 35
12 33 7 11 15 32:44 -12 32
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 15 4 19 38:54 -16 49
2 38 12 12 14 43:47 -4 48
3 38 14 4 20 41:49 -8 46
4 38 11 11 16 49:58 -9 44
5 38 9 13 16 44:51 -7 40
6 38 9 12 17 37:48 -11 39
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 42:20 22 45
2 19 12 5 2 41:22 19 41
3 19 11 4 4 31:17 14 37
4 18 9 3 6 29:19 10 30
5 20 7 8 5 22:21 1 29
6 18 8 3 7 28:27 1 27
# Tập đoàn K-League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 3 2 36:17 19 39
2 16 10 3 3 29:14 15 33
3 16 9 5 2 38:22 16 32
4 17 10 0 7 21:22 -1 30
5 16 9 1 6 27:17 10 28
6 17 7 7 3 21:15 6 28
7 17 9 0 8 24:23 1 27
8 16 7 3 6 24:26 -2 24
9 17 6 5 6 18:16 2 23
10 17 5 7 5 23:19 4 22
11 16 5 7 4 23:24 -1 22
12 16 2 5 9 13:21 -8 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 11 1 7 22:22 0 34
2 20 9 2 9 25:25 0 29
3 19 8 5 6 21:17 4 29
4 19 6 8 5 26:27 -1 26
5 19 5 8 6 25:23 2 23
6 19 3 5 11 16:25 -9 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 7 7 6 26:23 3 28
2 19 7 6 6 20:20 0 27
3 20 7 5 8 26:30 -4 26
4 19 7 5 7 24:24 0 26
5 18 7 3 8 31:29 2 24
6 19 7 2 10 21:34 -13 23
# Tập đoàn K-League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 4 6 23:24 -1 25
2 16 7 2 7 30:27 3 23
3 17 6 5 6 21:23 -2 23
4 17 7 2 8 20:28 -8 23
5 17 5 7 5 22:21 1 22
6 16 6 4 6 17:19 -2 22
7 17 5 6 6 19:23 -4 21
8 16 4 4 8 17:23 -6 16
9 16 5 1 10 16:23 -7 16
10 17 4 3 10 22:30 -8 15
11 16 2 6 8 18:29 -11 12
12 16 3 2 11 11:27 -16 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 6 7 6 21:23 -2 25
2 19 4 7 8 22:30 -8 19
3 19 5 3 11 23:31 -8 18
4 19 4 5 10 19:28 -9 17
5 18 5 2 11 16:24 -8 17
6 19 4 3 12 16:32 -16 15

Sự kiện trận đấu

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Gimcheon Sangmu FC chơi trên sân nhà, Gimcheon Sangmu FC đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi Jeju United FC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-26 nghiêng về phía Gimcheon Sangmu FC.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Gimcheon Sangmu FC đã thắng 12 trận, có 10 trận hòa trong khi Jeju United FC thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-51 nghiêng về phía Jeju United FC.

Bạn có biết rằng Gimcheon Sangmu FC ghi 22% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

Bạn có biết rằng Jeju United FC ghi 25% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Năm 2024, 18:00
Trọng tài:
Lee Dong Jun, Hàn Quốc
Sân vận động:
Gimcheon Stadium, Gimcheon, Hàn Quốc
Dung tích:
25000