Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Jeju United vs Gimcheon Sangmu 13/04/2024

Last match Jeju United - Gimcheon Sangmu on 01/09/2024

Jeju United JEJ

Chi tiết trận đấu

Gimcheon Sangmu GIS

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Jeju United được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1 được chơi với điểm 0: 0

2 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gimcheon Sangmu được chơi với số điểm 0: 0

2 / 6 của các trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1 được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

9.00
Jeju United JEJ

Chi tiết trận đấu

Gimcheon Sangmu GIS
2
Thẻ vàng
1
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-1

9

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

22

14

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 48.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.6
  • 19
  • Bàn thắng
  • 36

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Jeju United JEJ

Số liệu thống kê H2H

Gimcheon Sangmu GIS
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 8
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 17:00
Jeju United Jeju United Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu
1 0
TTG 18/05/24 18:00
Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu Jeju United Jeju United
1 0
TTG 13/04/24 15:30
Jeju United Jeju United Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu
0 2
TTG 10/09/22 13:00
Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu Jeju United Jeju United
1 2
TTG 05/07/22 18:00
Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu Jeju United Jeju United
4 0

Resultados mais recentes: Jeju United

Resultados mais recentes: Gimcheon Sangmu

Jeju United JEJ

Bảng xếp hạng

Gimcheon Sangmu GIS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 21 9 8 62:40 22 72
2 38 19 7 12 62:56 6 64
3 38 18 9 11 55:41 14 63
4 38 16 10 12 55:42 13 58
5 38 15 8 15 54:57 -3 53
6 38 14 11 13 53:50 3 53
  • Champions League Elite
  • Champions League 2
# Tập đoàn K-League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 18 7 8 53:36 17 61
2 33 16 8 9 50:37 13 56
3 33 16 7 10 58:50 8 55
4 33 14 9 10 51:42 9 51
5 33 14 8 11 49:38 11 50
6 33 14 7 12 47:50 -3 49
7 33 14 1 18 40:46 -6 43
8 33 13 2 18 32:49 -17 41
9 33 9 11 13 40:42 -2 38
10 33 9 10 14 45:54 -9 37
11 33 8 11 14 36:45 -9 35
12 33 7 11 15 32:44 -12 32
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 15 4 19 38:54 -16 49
2 38 12 12 14 43:47 -4 48
3 38 14 5 19 42:49 -7 47
4 38 10 12 16 49:59 -10 42
5 38 9 13 16 45:52 -7 40
6 38 9 12 17 38:49 -11 39
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 42:20 22 45
2 19 12 5 2 41:22 19 41
3 19 11 4 4 31:17 14 37
4 18 9 3 6 29:19 10 30
5 20 7 8 5 22:21 1 29
6 18 8 3 7 28:27 1 27
# Tập đoàn K-League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 3 2 36:17 19 39
2 16 10 3 3 29:14 15 33
3 16 9 5 2 38:22 16 32
4 17 10 0 7 21:22 -1 30
5 16 9 1 6 27:17 10 28
6 17 7 7 3 21:15 6 28
7 17 9 0 8 24:23 1 27
8 16 7 3 6 24:26 -2 24
9 17 6 5 6 18:16 2 23
10 17 5 7 5 23:19 4 22
11 16 5 7 4 23:24 -1 22
12 16 2 5 9 13:21 -8 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 11 1 7 22:22 0 34
2 20 9 3 8 26:25 1 30
3 19 8 5 6 21:17 4 29
4 19 6 8 5 26:27 -1 26
5 19 5 8 6 26:24 2 23
6 19 3 5 11 16:25 -9 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 7 7 6 26:23 3 28
2 19 7 6 6 20:20 0 27
3 20 7 5 8 26:30 -4 26
4 19 7 5 7 24:24 0 26
5 18 7 3 8 31:29 2 24
6 19 7 2 10 21:34 -13 23
# Tập đoàn K-League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 4 6 23:24 -1 25
2 16 7 2 7 30:27 3 23
3 17 6 5 6 21:23 -2 23
4 17 7 2 8 20:28 -8 23
5 17 5 7 5 22:21 1 22
6 16 6 4 6 17:19 -2 22
7 17 5 6 6 19:23 -4 21
8 16 4 4 8 17:23 -6 16
9 16 5 1 10 16:23 -7 16
10 17 4 3 10 22:30 -8 15
11 16 2 6 8 18:29 -11 12
12 16 3 2 11 11:27 -16 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 6 7 6 22:24 -2 25
2 19 4 7 8 22:30 -8 19
3 19 4 5 10 19:28 -9 17
4 18 5 2 11 16:24 -8 17
5 19 4 4 11 23:32 -9 16
6 19 4 3 12 16:32 -16 15

Sự kiện trận đấu

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Jeju United FC chơi trên sân nhà, Jeju United FC đã thắng 11 trận, có 4 trận hòa trong khi Gimcheon Sangmu FC thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-21 nghiêng về phía Jeju United FC.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây, Jeju United FC đã thắng 19 trận, có 10 trận hòa trong khi Gimcheon Sangmu FC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-49 nghiêng về phía Jeju United FC.

Jeju United FC đã không ghi bàn 1 trận trong 3 trận đấu sân nhà ở giải Giải K-League 1 mùa bóng năm nay.

Gimcheon Sangmu FC đã không ghi bàn 0 trận trong 3 trận đấu sân khách ở giải Giải K-League 1 mùa bóng năm nay.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tư 2024, 15:30
Trọng tài:
Yong-jun Shin, Hàn Quốc
Sân vận động:
Jeju World Cup Stadium, Seogwipo, Hàn Quốc
Dung tích:
35657