Jeju United vs Gimcheon Sangmu 13/04/2024
Last match Jeju United - Gimcheon Sangmu on 01/09/2024
-
13/04/24
15:30
|
Vòng 7
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Jeju United được chơi với số điểm 0: 0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1 được chơi với điểm 0: 0
2 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gimcheon Sangmu được chơi với số điểm 0: 0
2 / 6 của các trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1 được chơi với điểm 0: 0
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
9
10
Ghi bàn
Thừa nhận
22
14
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.2
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 48.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 1.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 19
- Bàn thắng
- 36
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
14
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 8
- 11
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Jeju United
Resultados mais recentes: Gimcheon Sangmu
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 21 | 9 | 8 | 62:40 | 22 | 72 | |
2 | 38 | 19 | 7 | 12 | 62:56 | 6 | 64 | |
3 | 38 | 18 | 9 | 11 | 55:41 | 14 | 63 | |
4 | 38 | 16 | 10 | 12 | 55:42 | 13 | 58 | |
5 | 38 | 15 | 8 | 15 | 54:57 | -3 | 53 | |
6 | 38 | 14 | 11 | 13 | 53:50 | 3 | 53 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 53:36 | 17 | 61 | ||
2 | 33 | 16 | 8 | 9 | 50:37 | 13 | 56 | ||
3 | 33 | 16 | 7 | 10 | 58:50 | 8 | 55 | ||
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 51:42 | 9 | 51 | ||
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 49:38 | 11 | 50 | ||
6 | 33 | 14 | 7 | 12 | 47:50 | -3 | 49 | ||
7 | 33 | 14 | 1 | 18 | 40:46 | -6 | 43 |
|
|
8 | 33 | 13 | 2 | 18 | 32:49 | -17 | 41 |
|
|
9 | 33 | 9 | 11 | 13 | 40:42 | -2 | 38 |
|
|
10 | 33 | 9 | 10 | 14 | 45:54 | -9 | 37 |
|
|
11 | 33 | 8 | 11 | 14 | 36:45 | -9 | 35 |
|
|
12 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32:44 | -12 | 32 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 15 | 4 | 19 | 38:54 | -16 | 49 |
|
|
2 | 38 | 12 | 12 | 14 | 43:47 | -4 | 48 |
|
|
3 | 38 | 14 | 5 | 19 | 42:49 | -7 | 47 |
|
|
4 | 38 | 10 | 12 | 16 | 49:59 | -10 | 42 |
|
|
5 | 38 | 9 | 13 | 16 | 45:52 | -7 | 40 |
|
|
6 | 38 | 9 | 12 | 17 | 38:49 | -11 | 39 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 42:20 | 22 | 45 | |
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 41:22 | 19 | 41 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 31:17 | 14 | 37 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29:19 | 10 | 30 | |
5 | 20 | 7 | 8 | 5 | 22:21 | 1 | 29 | |
6 | 18 | 8 | 3 | 7 | 28:27 | 1 | 27 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 36:17 | 19 | 39 | ||
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 29:14 | 15 | 33 | ||
3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 38:22 | 16 | 32 | ||
4 | 17 | 10 | 0 | 7 | 21:22 | -1 | 30 |
|
|
5 | 16 | 9 | 1 | 6 | 27:17 | 10 | 28 | ||
6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 21:15 | 6 | 28 | ||
7 | 17 | 9 | 0 | 8 | 24:23 | 1 | 27 |
|
|
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 24:26 | -2 | 24 | ||
9 | 17 | 6 | 5 | 6 | 18:16 | 2 | 23 |
|
|
10 | 17 | 5 | 7 | 5 | 23:19 | 4 | 22 |
|
|
11 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23:24 | -1 | 22 |
|
|
12 | 16 | 2 | 5 | 9 | 13:21 | -8 | 11 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 11 | 1 | 7 | 22:22 | 0 | 34 |
|
|
2 | 20 | 9 | 3 | 8 | 26:25 | 1 | 30 |
|
|
3 | 19 | 8 | 5 | 6 | 21:17 | 4 | 29 |
|
|
4 | 19 | 6 | 8 | 5 | 26:27 | -1 | 26 |
|
|
5 | 19 | 5 | 8 | 6 | 26:24 | 2 | 23 |
|
|
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 16:25 | -9 | 14 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 7 | 7 | 6 | 26:23 | 3 | 28 | |
2 | 19 | 7 | 6 | 6 | 20:20 | 0 | 27 | |
3 | 20 | 7 | 5 | 8 | 26:30 | -4 | 26 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 24:24 | 0 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 31:29 | 2 | 24 | |
6 | 19 | 7 | 2 | 10 | 21:34 | -13 | 23 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 7 | 4 | 6 | 23:24 | -1 | 25 | ||
2 | 16 | 7 | 2 | 7 | 30:27 | 3 | 23 | ||
3 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:23 | -2 | 23 | ||
4 | 17 | 7 | 2 | 8 | 20:28 | -8 | 23 | ||
5 | 17 | 5 | 7 | 5 | 22:21 | 1 | 22 | ||
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 17:19 | -2 | 22 | ||
7 | 17 | 5 | 6 | 6 | 19:23 | -4 | 21 |
|
|
8 | 16 | 4 | 4 | 8 | 17:23 | -6 | 16 |
|
|
9 | 16 | 5 | 1 | 10 | 16:23 | -7 | 16 |
|
|
10 | 17 | 4 | 3 | 10 | 22:30 | -8 | 15 |
|
|
11 | 16 | 2 | 6 | 8 | 18:29 | -11 | 12 |
|
|
12 | 16 | 3 | 2 | 11 | 11:27 | -16 | 11 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 7 | 6 | 22:24 | -2 | 25 |
|
|
2 | 19 | 4 | 7 | 8 | 22:30 | -8 | 19 |
|
|
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 19:28 | -9 | 17 |
|
|
4 | 18 | 5 | 2 | 11 | 16:24 | -8 | 17 |
|
|
5 | 19 | 4 | 4 | 11 | 23:32 | -9 | 16 |
|
|
6 | 19 | 4 | 3 | 12 | 16:32 | -16 | 15 |
|
Sự kiện trận đấu
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Jeju United FC chơi trên sân nhà, Jeju United FC đã thắng 11 trận, có 4 trận hòa trong khi Gimcheon Sangmu FC thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-21 nghiêng về phía Jeju United FC.
Trong 40 lần gặp nhau gần đây, Jeju United FC đã thắng 19 trận, có 10 trận hòa trong khi Gimcheon Sangmu FC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-49 nghiêng về phía Jeju United FC.
Jeju United FC đã không ghi bàn 1 trận trong 3 trận đấu sân nhà ở giải Giải K-League 1 mùa bóng năm nay.
Gimcheon Sangmu FC đã không ghi bàn 0 trận trong 3 trận đấu sân khách ở giải Giải K-League 1 mùa bóng năm nay.