Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Glasgow Girls (Nữ) vs Kilmarnock (Nữ) 21/06/2018

Glasgow Girls (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Kilmarnock (Nữ)
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Glasgow Girls (Nữ)

Số liệu thống kê H2H

Kilmarnock (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 8
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/02/24 23:00
Glasgow Girls (Nữ) Glasgow Girls (Nữ) Kilmarnock (Nữ) Kilmarnock (Nữ)
2 3
TTG 10/04/22 23:00
Kilmarnock (Nữ) Kilmarnock (Nữ) Glasgow Girls (Nữ) Glasgow Girls (Nữ)
0 3
TTG 24/06/21 02:00
Glasgow Girls (Nữ) Glasgow Girls (Nữ) Kilmarnock (Nữ) Kilmarnock (Nữ)
1 4
TTG 20/10/19 23:00
Kilmarnock (Nữ) Kilmarnock (Nữ) Glasgow Girls (Nữ) Glasgow Girls (Nữ)
0 0
TTG 21/06/18 03:00
Glasgow Girls (Nữ) Glasgow Girls (Nữ) Kilmarnock (Nữ) Kilmarnock (Nữ)
1 1

Resultados mais recentes: Glasgow Girls (Nữ)

Resultados mais recentes: Kilmarnock (Nữ)

Glasgow Girls (Nữ)

Bảng xếp hạng

Kilmarnock (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 1 1 53:4 49 34
Spartans WFC (Nữ)
2 13 10 3 0 70:9 61 33
Dundee United (Women)
3 13 10 0 3 54:7 47 30
Aberdeen LFC (Nữ)
4 13 9 2 2 44:12 32 29
Partick Thistle (Nữ)
5 13 9 2 2 40:9 31 29
Montrose FC (Women)
6 13 5 1 7 27:32 -5 16
Queens Park Lfc (Women)
7 13 4 3 6 17:22 -5 15
Hibernian (Nữ)
8 13 4 1 8 15:29 -14 13
Glasgow City (Nữ)
9 13 3 2 8 11:50 -39 11
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
10 13 2 1 10 13:51 -38 7
Celtic LFC (Nữ)
11 13 2 1 10 8:61 -53 7
Motherwell LFC (Nữ)
12 13 0 1 12 7:73 -66 1
Rangers LFC (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 34:6 28 17
Dundee United (Women)
2 7 5 1 1 23:4 19 16
Montrose FC (Women)
3 7 5 0 2 24:4 20 15
Glasgow City (Nữ)
4 6 4 1 1 25:7 18 13
Partick Thistle (Nữ)
5 4 4 0 0 16:1 15 12
Spartans WFC (Nữ)
6 7 2 1 4 9:15 -6 7
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
7 6 2 0 4 7:17 -10 6
Queens Park Lfc (Women)
8 7 1 2 4 6:13 -7 5
Spartans WFC (Nữ)
9 7 1 1 5 5:28 -23 4
Aberdeen LFC (Nữ)
10 7 1 1 5 4:34 -30 4
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
11 6 1 0 5 3:28 -25 3
Dundee United (Women)
12 7 0 0 7 4:42 -38 0
Hibernian (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 37:3 34 22
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
2 6 5 1 0 36:3 33 16
Motherwell LFC (Nữ)
3 7 5 1 1 19:5 14 16
Dundee United (Women)
4 6 5 0 1 30:3 27 15
Aberdeen LFC (Nữ)
5 6 4 1 1 17:5 12 13
Spartans WFC (Nữ)
6 7 3 1 3 20:15 5 10
Hibernian (Nữ)
7 6 3 1 2 11:9 2 10
Hibernian (Nữ)
8 6 2 1 3 7:16 -9 7
Montrose FC (Women)
9 6 2 0 4 6:14 -8 6
Glasgow City (Nữ)
10 7 1 1 5 5:33 -28 4
Motherwell LFC (Nữ)
11 6 1 0 5 8:23 -15 3
Celtic LFC (Nữ)
12 6 0 1 5 3:31 -28 1
Rangers LFC (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Sáu 2018, 03:00