Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hamilton Academical WFC (Nữ) vs Motherwell LFC (Nữ) 18/03/2024

Hamilton Academical WFC (Nữ) HAC

Chi tiết trận đấu

Motherwell LFC (Nữ) MOT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:4

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Hamilton Academical WFC (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Motherwell LFC (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.65
Hamilton Academical WFC (Nữ) HAC

Số liệu thống kê đối sánh trước

Motherwell LFC (Nữ) MOT
10 Diêm

2 - Thắng

2 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 8

Mục tiêu khác biệt

-27

9

36

Ghi bàn

Thừa nhận

-19

10

29

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 3.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.9
  • 20'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.2'
  • 4.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.9
  • 45
  • Bàn thắng
  • 39

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hamilton Academical WFC (Nữ) HAC

Số liệu thống kê H2H

Motherwell LFC (Nữ) MOT
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 17
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
DKT (HP) 30/09/24 01:30
Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Hamilton Academical WFC (Nữ) Hamilton Academical WFC (Nữ)
4 3
TTG 16/05/24 03:00
Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Hamilton Academical WFC (Nữ) Hamilton Academical WFC (Nữ)
4 2
TTG 18/03/24 00:00
Hamilton Academical WFC (Nữ) Hamilton Academical WFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ)
0 4
TTG 12/02/24 00:00
Hamilton Academical WFC (Nữ) Hamilton Academical WFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ)
2 1
TTG 27/08/23 23:00
Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Hamilton Academical WFC (Nữ) Hamilton Academical WFC (Nữ)
4 0

Resultados mais recentes: Hamilton Academical WFC (Nữ)

Resultados mais recentes: Motherwell LFC (Nữ)

Hamilton Academical WFC (Nữ) HAC

Bảng xếp hạng

Motherwell LFC (Nữ) MOT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 26 4 2 126:18 108 82
2 32 26 4 2 113:18 95 82
3 32 23 4 5 89:25 64 73
4 32 17 3 12 68:41 27 54
5 32 14 4 14 71:47 24 46
6 32 13 2 17 42:66 -24 41
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 19 3 0 92:10 82 60
2 22 18 2 2 102:13 89 56
3 22 18 2 2 72:13 59 56
4 22 13 3 6 58:22 36 42
5 22 12 3 7 60:32 28 39
6 22 12 2 8 35:35 0 38
7 22 8 1 13 34:72 -38 25
8 22 6 1 15 30:56 -26 19
9 22 3 4 15 26:57 -31 13
10 22 3 4 15 25:86 -61 13
11 22 3 1 18 19:86 -67 10
12 22 2 4 16 17:88 -71 10
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 3 15 56:67 -11 45
2 32 12 4 16 57:92 -35 40
3 32 9 6 17 46:101 -55 33
4 32 7 6 19 44:74 -30 27
5 32 4 3 25 29:108 -79 15
6 32 3 5 24 31:115 -84 14
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 15 1 1 80:11 69 46
2 16 13 3 0 57:7 50 42
3 16 12 1 3 49:10 39 37
4 16 10 2 4 39:14 25 32
5 15 8 1 6 39:21 18 25
6 16 6 2 8 21:27 -6 20
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 66:8 58 30
2 11 10 0 1 40:4 36 30
3 11 9 2 0 44:5 39 29
4 11 7 2 2 32:7 25 23
5 11 6 1 4 33:17 16 19
6 11 5 2 4 17:12 5 17
7 11 5 0 6 19:28 -9 15
8 11 4 0 7 18:24 -6 12
9 11 2 2 7 17:47 -30 8
10 11 1 3 7 8:36 -28 6
11 11 1 1 9 7:33 -26 4
12 11 0 2 9 11:37 -26 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 0 7 33:30 3 27
2 16 7 2 7 30:37 -7 23
3 16 5 3 8 27:55 -28 18
4 16 2 4 10 16:51 -35 10
5 16 2 4 10 17:42 -25 10
6 16 2 1 13 13:46 -33 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 13 1 2 56:11 45 40
2 15 11 3 1 46:7 39 36
3 16 11 3 2 40:15 25 36
4 16 7 1 8 29:27 2 22
5 17 6 3 8 32:26 6 21
6 16 7 0 9 21:39 -18 21
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 48:5 43 31
2 11 8 2 1 36:5 31 26
3 11 8 2 1 32:9 23 26
4 11 7 0 4 18:23 -5 21
5 11 6 2 3 27:15 12 20
6 11 6 1 4 26:15 11 19
7 11 3 2 6 15:20 -5 11
8 11 3 1 7 15:44 -29 10
9 11 2 1 8 12:32 -20 7
10 11 2 0 9 12:53 -41 6
11 11 1 2 8 8:39 -31 5
12 11 1 1 9 9:52 -43 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 3 8 23:37 -14 18
2 16 5 2 9 27:32 -5 17
3 16 5 2 9 27:55 -28 17
4 16 4 3 9 19:46 -27 15
5 16 2 2 12 16:62 -46 8
6 16 1 1 14 15:64 -49 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Ba 2024, 00:00