Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Motherwell LFC (Nữ) vs Heart of Midlothian WFC (Nữ) 23/12/2024

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Motherwell LFC (Nữ) MOT

Số liệu thống kê H2H

Heart of Midlothian WFC (Nữ) HEM
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 16
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 20:00
Heart of Midlothian WFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ)
6 1
TTG 15/01/24 00:00
Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ)
0 3
TTG 22/10/23 22:00
Heart of Midlothian WFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ)
5 1
TTG 06/02/23 00:00
Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ)
1 1
TTG 30/10/22 23:15
Heart of Midlothian WFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ)
1 0

Resultados mais recentes: Motherwell LFC (Nữ)

Resultados mais recentes: Heart of Midlothian WFC (Nữ)

Motherwell LFC (Nữ) MOT

Bảng xếp hạng

Heart of Midlothian WFC (Nữ) HEM
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 12 1 1 59:4 55 37
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
2 14 11 3 0 76:10 66 36
Motherwell LFC (Nữ)
3 14 11 0 3 56:7 49 33
Glasgow City (Nữ)
4 14 10 2 2 45:10 35 32
5 14 9 3 2 45:13 32 30
Dundee United (Women)
6 14 6 1 7 33:33 0 19
Rangers LFC (Nữ)
7 14 4 4 6 18:23 -5 16
Spartans WFC (Nữ)
8 14 4 1 9 15:35 -20 13
Partick Thistle (Nữ)
9 14 3 2 9 11:52 -41 11
Montrose FC (Women)
10 14 2 1 11 14:56 -42 7
11 14 2 1 11 9:67 -58 7
Dundee United (Women)
12 14 0 1 13 8:79 -71 1
Hibernian (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 40:7 33 20
Hibernian (Nữ)
2 8 6 1 1 28:5 23 19
3 5 5 0 0 22:1 21 15
Rangers LFC (Nữ)
4 7 5 0 2 24:4 20 15
Glasgow City (Nữ)
5 7 4 2 1 26:8 18 14
Motherwell LFC (Nữ)
6 7 3 0 4 13:18 -5 9
Rangers LFC (Nữ)
7 7 2 1 4 9:15 -6 7
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
8 7 1 2 4 6:13 -7 5
Spartans WFC (Nữ)
9 7 1 1 5 5:28 -23 4
10 8 1 1 6 4:36 -32 4
Partick Thistle (Nữ)
11 6 1 0 5 3:28 -25 3
Dundee United (Women)
12 7 0 0 7 4:42 -38 0
Hibernian (Nữ)
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 37:3 34 22
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
2 7 6 0 1 32:3 29 18
Spartans WFC (Nữ)
3 6 5 1 0 36:3 33 16
Motherwell LFC (Nữ)
4 7 5 1 1 19:5 14 16
Dundee United (Women)
5 6 4 1 1 17:5 12 13
6 7 3 2 2 12:10 2 11
Aberdeen LFC (Nữ)
7 7 3 1 3 20:15 5 10
Hibernian (Nữ)
8 6 2 1 3 7:16 -9 7
Montrose FC (Women)
9 7 2 0 5 6:20 -14 6
Partick Thistle (Nữ)
10 8 1 1 6 6:39 -33 4
Montrose FC (Women)
11 7 1 0 6 9:28 -19 3
12 7 0 1 6 4:37 -33 1
Queens Park Lfc (Women)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Hai 2024, 00:00