Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hamilton Academical WFC (Nữ) vs St. Johnstone (Nữ) 13/06/2021

Hamilton Academical WFC (Nữ) HAC

Chi tiết trận đấu

St. Johnstone (Nữ) STJ
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 0:1
Hamilton Academical WFC (Nữ) HAC

Phỏng đoán

St. Johnstone (Nữ) STJ
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 3%
    1
  • 45%
    x
  • 52%
    2
  • Hamilton Academical WFC (Nữ) HAC

    Chi tiết trận đấu

    St. Johnstone (Nữ) STJ
    1 (12)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (1)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    3
    0
    Thẻ vàng
    1
    7
    Đá phạt góc
    1

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hamilton Academical WFC (Nữ) HAC

    Số liệu thống kê H2H

    St. Johnstone (Nữ) STJ
    • 50% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 50% 1thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 2
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 16/11/24 04:00
    Hamilton Academical WFC (Nữ) Hamilton Academical WFC (Nữ) St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ)
    6 1
    TTG 13/06/21 23:00
    Hamilton Academical WFC (Nữ) Hamilton Academical WFC (Nữ) St. Johnstone (Nữ) St. Johnstone (Nữ)
    0 1

    Resultados mais recentes: Hamilton Academical WFC (Nữ)

    Resultados mais recentes: St. Johnstone (Nữ)

    Hamilton Academical WFC (Nữ) HAC

    Bảng xếp hạng

    St. Johnstone (Nữ) STJ
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 1 1 53:4 49 34
    Spartans WFC (Nữ)
    2 13 10 3 0 70:9 61 33
    Dundee United (Women)
    3 13 10 0 3 54:7 47 30
    Aberdeen LFC (Nữ)
    4 13 9 2 2 44:12 32 29
    Partick Thistle (Nữ)
    5 13 9 2 2 40:9 31 29
    Montrose FC (Women)
    6 13 5 1 7 27:32 -5 16
    Queens Park Lfc (Women)
    7 13 4 3 6 17:22 -5 15
    Hibernian (Nữ)
    8 13 4 1 8 15:29 -14 13
    Glasgow City (Nữ)
    9 13 3 2 8 11:50 -39 11
    Heart of Midlothian WFC (Nữ)
    10 13 2 1 10 13:51 -38 7
    Celtic LFC (Nữ)
    11 13 2 1 10 8:61 -53 7
    Motherwell LFC (Nữ)
    12 13 0 1 12 7:73 -66 1
    Rangers LFC (Nữ)
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 5 2 0 34:6 28 17
    Dundee United (Women)
    2 7 5 1 1 23:4 19 16
    Montrose FC (Women)
    3 7 5 0 2 24:4 20 15
    Glasgow City (Nữ)
    4 6 4 1 1 25:7 18 13
    Partick Thistle (Nữ)
    5 4 4 0 0 16:1 15 12
    Spartans WFC (Nữ)
    6 7 2 1 4 9:15 -6 7
    Heart of Midlothian WFC (Nữ)
    7 6 2 0 4 7:17 -10 6
    Queens Park Lfc (Women)
    8 7 1 2 4 6:13 -7 5
    Spartans WFC (Nữ)
    9 7 1 1 5 5:28 -23 4
    Aberdeen LFC (Nữ)
    10 7 1 1 5 4:34 -30 4
    Heart of Midlothian WFC (Nữ)
    11 6 1 0 5 3:28 -25 3
    Dundee United (Women)
    12 7 0 0 7 4:42 -38 0
    Hibernian (Nữ)
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 1 1 37:3 34 22
    Heart of Midlothian WFC (Nữ)
    2 6 5 1 0 36:3 33 16
    Motherwell LFC (Nữ)
    3 7 5 1 1 19:5 14 16
    Dundee United (Women)
    4 6 5 0 1 30:3 27 15
    Aberdeen LFC (Nữ)
    5 6 4 1 1 17:5 12 13
    Spartans WFC (Nữ)
    6 7 3 1 3 20:15 5 10
    Hibernian (Nữ)
    7 6 3 1 2 11:9 2 10
    Hibernian (Nữ)
    8 6 2 1 3 7:16 -9 7
    Montrose FC (Women)
    9 6 2 0 4 6:14 -8 6
    Glasgow City (Nữ)
    10 7 1 1 5 5:33 -28 4
    Motherwell LFC (Nữ)
    11 6 1 0 5 8:23 -15 3
    Celtic LFC (Nữ)
    12 6 0 1 5 3:31 -28 1
    Rangers LFC (Nữ)

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    13 Tháng Sáu 2021, 23:00