Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Netanya FC vs Ironi Kiryat Shmona FC 05/03/2022

Trận đấu tiếp theo Ironi Kiryat Shmona FC - Maccabi Netanya FC on 05/01/2025

Maccabi Netanya FC MNE

Chi tiết trận đấu

Ironi Kiryat Shmona FC IKS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1
Maccabi Netanya FC MNE

Phỏng đoán

Ironi Kiryat Shmona FC IKS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 66%
    1
  • 30%
    x
  • 4%
    2
  • Maccabi Netanya FC MNE

    Chi tiết trận đấu

    Ironi Kiryat Shmona FC IKS
    0
    Thẻ đỏ
    1
    1
    Thẻ vàng
    4
    4
    Đá phạt góc
    4

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Maccabi Netanya FC MNE

    Số liệu thống kê H2H

    Ironi Kiryat Shmona FC IKS
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 4
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 22/09/24 01:00
    Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    2 0
    TTG 04/03/23 21:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC
    2 2
    DKT (HP) 12/12/22 01:45
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC
    1 1
    TTG 09/11/22 02:00
    Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    1 0
    TTG 05/03/22 23:30
    Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    3 1

    Resultados mais recentes: Maccabi Netanya FC

    Resultados mais recentes: Ironi Kiryat Shmona FC

    Maccabi Netanya FC MNE

    Bảng xếp hạng

    Ironi Kiryat Shmona FC IKS
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 24 6 6 79:27 52 78
    2 36 20 10 6 53:30 23 70
    3 36 20 9 7 63:38 25 69
    4 36 13 13 10 47:41 6 52
    5 36 13 11 12 44:47 -3 50
    6 36 13 10 13 33:43 -10 49
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 62:19 43 59
    2 26 16 7 3 39:17 22 55
    3 26 16 5 5 48:31 17 53
    4 26 12 6 8 28:29 -1 42
    5 26 10 10 6 34:27 7 40
    6 26 10 8 8 36:31 5 38
    7 26 9 9 8 22:28 -6 36
    8 26 9 6 11 29:32 -3 33
    9 26 8 6 12 33:37 -4 30
    10 26 8 3 15 28:44 -16 27
    11 26 5 8 13 19:35 -16 23
    12 26 5 7 14 23:36 -13 22
    13 26 5 6 15 27:37 -10 21
    14 26 4 8 14 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 14 8 11 48:39 9 50
    2 33 11 9 13 34:43 -9 42
    3 33 12 3 18 37:52 -15 39
    4 33 9 10 14 35:43 -8 37
    5 33 9 8 16 36:47 -11 35
    6 33 8 9 16 25:41 -16 33
    7 33 6 9 18 34:49 -15 27
    8 33 6 9 18 25:53 -28 27
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 2 2 43:12 31 44
    2 18 12 4 2 34:14 20 40
    3 18 9 8 1 28:13 15 35
    4 18 9 6 3 27:13 14 33
    5 18 8 5 5 18:22 -4 29
    6 18 7 4 7 22:26 -4 25
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 2 1 32:9 23 32
    2 13 8 3 2 23:10 13 27
    3 13 7 5 1 19:10 9 26
    4 13 7 2 4 15:17 -2 23
    5 13 6 4 3 17:12 5 22
    6 13 5 4 4 11:14 -3 19
    7 13 5 3 5 19:15 4 18
    8 13 5 3 5 14:15 -1 18
    9 13 4 4 5 16:20 -4 16
    10 13 4 3 6 12:17 -5 15
    11 13 3 5 5 11:14 -3 14
    12 13 3 4 6 14:17 -3 13
    13 13 3 3 7 11:22 -11 12
    14 13 3 2 8 17:25 -8 11
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 4 5 23:17 6 28
    2 17 6 4 7 22:20 2 22
    3 17 6 4 7 18:24 -6 22
    4 16 4 7 5 17:19 -2 19
    5 16 5 4 7 13:18 -5 19
    6 16 4 5 7 18:24 -6 17
    7 17 5 2 10 21:29 -8 17
    8 16 4 3 9 12:26 -14 15
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 36:15 21 34
    2 18 11 1 6 35:25 10 34
    3 18 8 6 4 19:16 3 30
    4 18 6 7 5 22:21 1 25
    5 18 5 5 8 15:21 -6 20
    6 18 4 7 7 20:28 -8 19
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 8 4 1 16:7 9 28
    2 13 8 3 2 30:10 20 27
    3 13 9 0 4 29:21 8 27
    4 13 6 4 3 20:11 9 22
    5 13 5 4 4 13:12 1 19
    6 13 4 6 3 17:15 2 18
    7 13 4 5 4 11:14 -3 17
    8 13 5 1 7 11:19 -8 16
    9 13 4 3 6 15:17 -2 15
    10 13 3 3 7 14:22 -8 12
    11 13 2 2 9 13:20 -7 8
    12 13 2 2 9 12:22 -10 8
    13 13 1 5 7 7:18 -11 8
    14 13 1 5 7 9:23 -14 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 6 4 6 25:22 3 22
    2 16 7 1 8 16:23 -7 22
    3 16 5 5 6 16:19 -3 20
    4 17 5 3 9 18:24 -6 18
    5 17 3 5 9 12:23 -11 14
    6 16 3 4 9 14:27 -13 13
    7 17 2 6 9 13:27 -14 12
    8 17 2 4 11 16:25 -9 10

    Sự kiện trận đấu

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà, Maccabi Netanya FC đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-21 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

    Trong 33 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Netanya FC đã thắng 12 trận, có 7 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-43 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

    Trận thắng gần đây nhất của Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC trên sân của Maccabi Netanya FC là ở năm 2014.

    Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Maccabi Netanya FC) và 1-4 (sân của Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    5 Tháng Ba 2022, 23:30