Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Petrzalka (Nữ) vs Dukla Banska Bystrica (Nữ) 18/09/2022

Trận đấu tiếp theo Dukla Banska Bystrica (Nữ) - Petrzalka (Nữ) on 08/03/2025

Petrzalka (Nữ) PET

Chi tiết trận đấu

Dukla Banska Bystrica (Nữ) BBY
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:5
Petrzalka (Nữ) PET

Phỏng đoán

Dukla Banska Bystrica (Nữ) BBY
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 37%
    1
  • 16%
    x
  • 47%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Petrzalka (Nữ) PET

    Số liệu thống kê H2H

    Dukla Banska Bystrica (Nữ) BBY
    • 20% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 10
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 29/09/24 00:30
    Petrzalka (Nữ) Petrzalka (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ)
    2 0
    TTG 05/11/23 00:00
    Dukla Banska Bystrica (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ) Petrzalka (Nữ) Petrzalka (Nữ)
    1 0
    TTG 19/08/23 23:00
    Petrzalka (Nữ) Petrzalka (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ)
    0 1
    TTG 25/02/23 18:00
    Dukla Banska Bystrica (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ) Petrzalka (Nữ) Petrzalka (Nữ)
    3 2
    TTG 18/09/22 00:00
    Petrzalka (Nữ) Petrzalka (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ) Dukla Banska Bystrica (Nữ)
    3 5

    Resultados mais recentes: Petrzalka (Nữ)

    Resultados mais recentes: Dukla Banska Bystrica (Nữ)

    Petrzalka (Nữ) PET

    Bảng xếp hạng

    Dukla Banska Bystrica (Nữ) BBY
    # Tập đoàn 1. Liga, TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 17 0 1 116:12 104 51
    2 18 15 1 2 81:13 68 46
    3 18 12 1 5 63:26 37 37
    4 18 11 1 6 39:19 20 34
    5 18 10 0 8 53:49 4 30
    6 18 9 1 8 53:44 9 28
    7 18 5 4 9 33:38 -5 19
    8 18 3 2 13 18:46 -28 11
    9 18 2 1 15 9:118 -109 7
    10 18 0 1 17 10:110 -100 1
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 25 23 1 1 148:20 128 70
    2 26 19 2 5 99:27 72 59
    3 25 15 3 7 58:32 26 48
    4 24 13 1 10 79:43 36 40
    5 24 10 0 14 59:88 -29 30
    • Champions League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 15 1 10 85:59 26 46
    2 26 11 4 11 51:46 5 37
    3 26 8 2 16 35:58 -23 26
    4 26 3 2 21 17:144 -127 11
    5 26 1 2 23 19:133 -114 5
    • Relegation
    # Tập đoàn 1. Liga, TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 9 0 0 71:7 64 27
    2 9 8 0 1 45:6 39 24
    3 9 7 0 2 37:7 30 21
    4 9 6 0 3 21:9 12 18
    5 9 6 0 3 24:15 9 18
    6 9 5 0 4 29:18 11 15
    7 9 3 3 3 17:11 6 12
    8 9 2 2 5 14:24 -10 8
    9 9 2 0 7 6:56 -50 6
    10 9 0 1 8 7:51 -44 1
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 13 0 0 91:9 82 39
    2 13 10 0 3 53:15 38 30
    3 12 7 2 3 27:14 13 23
    4 11 7 0 4 41:14 27 21
    5 13 6 0 7 29:40 -11 18
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 9 0 4 48:24 24 27
    2 13 7 3 3 27:13 14 24
    3 13 6 2 5 22:26 -4 20
    4 13 3 0 10 10:71 -61 9
    5 13 1 2 10 14:62 -48 5
    # Tập đoàn 1. Liga, TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 0 1 45:5 40 24
    2 9 7 1 1 36:7 29 22
    3 9 5 1 3 18:10 8 16
    4 9 5 1 3 26:19 7 16
    5 9 4 1 4 24:26 -2 13
    6 9 4 0 5 29:34 -5 12
    7 9 2 1 6 16:27 -11 7
    8 9 1 0 8 4:22 -18 3
    9 9 0 1 8 3:62 -59 1
    10 9 0 0 9 3:59 -56 0
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 12 10 1 1 57:11 46 31
    2 13 9 2 2 46:12 34 29
    3 13 8 1 4 31:18 13 25
    4 13 6 1 6 38:29 9 19
    5 11 4 0 7 30:48 -18 12
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 6 1 6 37:35 2 19
    2 13 4 1 8 24:33 -9 13
    3 13 2 0 11 13:32 -19 6
    4 13 0 2 11 7:73 -66 2
    5 13 0 0 13 5:71 -66 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    18 Tháng Chín 2022, 00:00