Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Glasgow City (Nữ) vs Motherwell LFC (Nữ) 02/03/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Glasgow City (Nữ) GLA

Số liệu thống kê H2H

Motherwell LFC (Nữ) MOT
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 1
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/09/24 23:00
Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Glasgow City (Nữ) Glasgow City (Nữ)
0 1
TTG 19/02/24 00:00
Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Glasgow City (Nữ) Glasgow City (Nữ)
0 3
TTG 24/08/23 03:00
Glasgow City (Nữ) Glasgow City (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ)
4 1
TTG 02/03/23 03:35
Glasgow City (Nữ) Glasgow City (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ)
3 0
TTG 14/08/22 23:00
Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Glasgow City (Nữ) Glasgow City (Nữ)
0 1

Resultados mais recentes: Glasgow City (Nữ)

Resultados mais recentes: Motherwell LFC (Nữ)

Glasgow City (Nữ) GLA

Bảng xếp hạng

Motherwell LFC (Nữ) MOT
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 11 1 1 53:4 49 34
2 13 10 3 0 70:9 61 33
3 13 10 0 3 54:7 47 30
4 13 9 2 2 44:12 32 29
5 13 9 2 2 40:9 31 29
6 13 5 1 7 27:32 -5 16
7 13 4 3 6 17:22 -5 15
8 13 4 1 8 15:29 -14 13
9 13 3 2 8 11:50 -39 11
10 13 2 1 10 13:51 -38 7
11 13 2 1 10 8:61 -53 7
12 13 0 1 12 7:73 -66 1
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
1 7 5 2 0 34:6 28 17
2 7 5 1 1 23:4 19 16
3 7 5 0 2 24:4 20 15
4 6 4 1 1 25:7 18 13
5 4 4 0 0 16:1 15 12
6 7 2 1 4 9:15 -6 7
7 6 2 0 4 7:17 -10 6
8 7 1 2 4 6:13 -7 5
9 7 1 1 5 5:28 -23 4
10 7 1 1 5 4:34 -30 4
11 6 1 0 5 3:28 -25 3
12 7 0 0 7 4:42 -38 0
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
1 9 7 1 1 37:3 34 22
2 6 5 1 0 36:3 33 16
3 7 5 1 1 19:5 14 16
4 6 5 0 1 30:3 27 15
5 6 4 1 1 17:5 12 13
6 7 3 1 3 20:15 5 10
7 6 3 1 2 11:9 2 10
8 6 2 1 3 7:16 -9 7
9 6 2 0 4 6:14 -8 6
10 7 1 1 5 5:33 -28 4
11 6 1 0 5 8:23 -15 3
12 6 0 1 5 3:31 -28 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Ba 2025, 21:00