Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nea Salamis vs Ethnikos Achna 26/10/2023

Trận đấu tiếp theo Nea Salamis - Ethnikos Achna on 05/01/2025

Nea Salamis NEA

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Nea Salamis trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Ethnikos Achna trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 7 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.98
Nea Salamis NEA

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH
7 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (5)
11
Tổng số mũi chích ngừa
16
1
Ảnh bị chặn
5
6
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
11
0
Thẻ vàng
6
12
Đá phạt
11
2
Ngoại vi
1
16
Ném biên
23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nea Salamis NEA

Số liệu thống kê H2H

Ethnikos Achna ETH
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 7
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 15/09/24 00:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Nea Salamis Nea Salamis
2 3
TTG 28/04/24 00:00
Nea Salamis Nea Salamis Ethnikos Achna Ethnikos Achna
2 1
TTG 17/03/24 23:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Nea Salamis Nea Salamis
2 0
TTG 04/01/24 01:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Nea Salamis Nea Salamis
2 3
TTG 26/10/23 00:00
Nea Salamis Nea Salamis Ethnikos Achna Ethnikos Achna
4 0

Resultados mais recentes: Nea Salamis

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Nea Salamis NEA

Bảng xếp hạng

Ethnikos Achna ETH
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nea Salamina Famagusta và Ethnikos Achnas FC khi Nea Salamina Famagusta chơi trên sân nhà là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nea Salamina Famagusta và Ethnikos Achnas FC là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Nea Salamina Famagusta chơi trên sân nhà, Nea Salamina Famagusta đã thắng 7 trận, có 5 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-20 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Nea Salamina Famagusta đã thắng 11 trận, có 13 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-43 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười 2023, 00:00
Trọng tài:
Tehrany Andreas, Đảo Síp
Sân vận động:
Ammochostos Stadium, Larnaca, Đảo Síp
Dung tích:
5500