Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nea Salamis vs Ethnikos Achna 28/04/2024

Trận đấu tiếp theo Nea Salamis - Ethnikos Achna on 05/01/2025

Nea Salamis NEA

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Nea Salamis trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Ethnikos Achna trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

2.29
Nea Salamis NEA

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH
0
Thẻ vàng
1
10 Diêm

2 - Thắng

1 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-7

11

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

23

14

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 24.3'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.7
  • 29
  • Bàn thắng
  • 37

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nea Salamis NEA

Số liệu thống kê H2H

Ethnikos Achna ETH
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 7
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 15/09/24 00:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Nea Salamis Nea Salamis
2 3
TTG 28/04/24 00:00
Nea Salamis Nea Salamis Ethnikos Achna Ethnikos Achna
2 1
TTG 17/03/24 23:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Nea Salamis Nea Salamis
2 0
TTG 04/01/24 01:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Nea Salamis Nea Salamis
2 3
TTG 26/10/23 00:00
Nea Salamis Nea Salamis Ethnikos Achna Ethnikos Achna
4 0

Resultados mais recentes: Nea Salamis

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Nea Salamis NEA

Bảng xếp hạng

Ethnikos Achna ETH
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nea Salamina Famagusta và Ethnikos Achnas FC khi Nea Salamina Famagusta chơi trên sân nhà là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Nea Salamina Famagusta chơi trên sân nhà, Nea Salamina Famagusta đã thắng 8 trận, có 5 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-21 nghiêng về phía Nea Salamina Famagusta.

Trong 44 lần gặp nhau gần đây, Nea Salamina Famagusta đã thắng 13 trận, có 13 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 59-50 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Bạn có biết rằng Ethnikos Achnas FC ghi 32% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2024, 00:00
Trọng tài:
Konstantinos Christou, Đảo Síp
Sân vận động:
Ammochostos Stadium, Larnaca, Đảo Síp
Dung tích:
5500