Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Omiya Ardija (Nữ) vs Urawa Red Diamonds (Nữ) 03/12/2022

Omiya Ardija (Nữ) OAV

Chi tiết trận đấu

Urawa Red Diamonds (Nữ) URD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3
Omiya Ardija (Nữ) OAV

Phỏng đoán

Urawa Red Diamonds (Nữ) URD
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 22%
    1
  • 15%
    x
  • 63%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Omiya Ardija (Nữ) OAV

    Số liệu thống kê H2H

    Urawa Red Diamonds (Nữ) URD
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 5thắng
    • 1
    • Ghi bàn
    • 18
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 17/11/24 13:00
    Urawa Red Diamonds (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
    4 0
    TTG 18/04/24 17:00
    Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ)
    0 4
    TTG 07/01/24 13:00
    Urawa Red Diamonds (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
    3 1
    TTG 03/06/23 13:00
    Urawa Red Diamonds (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
    4 0
    TTG 03/12/22 13:00
    Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ)
    0 3

    Resultados mais recentes: Omiya Ardija (Nữ)

    Resultados mais recentes: Urawa Red Diamonds (Nữ)

    Omiya Ardija (Nữ) OAV

    Bảng xếp hạng

    Urawa Red Diamonds (Nữ) URD
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 17 1 2 50:17 33 52
    2 20 13 5 2 35:15 20 44
    3 20 12 6 2 47:22 25 42
    4 20 7 6 7 20:25 -5 27
    5 20 6 6 8 21:27 -6 24
    6 20 6 5 9 22:27 -5 23
    7 20 5 6 9 21:25 -4 21
    8 20 4 8 8 21:27 -6 20
    9 20 5 4 11 17:32 -15 19
    10 20 4 4 12 18:29 -11 16
    11 20 5 1 14 15:41 -26 16
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 1 1 23:7 16 25
    2 10 7 2 1 21:8 13 23
    3 10 4 4 2 23:12 11 16
    4 10 4 3 3 11:11 0 15
    5 10 3 4 3 11:9 2 13
    6 10 3 4 3 11:13 -2 13
    7 10 3 3 4 11:14 -3 12
    8 10 3 2 5 12:15 -3 11
    9 10 3 1 6 10:15 -5 10
    10 10 3 0 7 7:19 -12 9
    11 10 2 2 6 9:15 -6 8
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 9 0 1 27:10 17 27
    2 10 8 2 0 24:10 14 26
    3 10 6 3 1 14:7 7 21
    4 10 4 3 3 9:11 -2 15
    5 10 3 3 4 10:12 -2 12
    6 10 3 2 5 8:17 -9 11
    7 10 2 3 5 10:16 -6 9
    8 10 2 2 6 10:12 -2 8
    9 10 1 4 5 10:18 -8 7
    10 10 2 1 7 8:22 -14 7
    11 10 1 3 6 8:14 -6 6

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    3 Tháng Mười Hai 2022, 13:00