Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Urawa Red Diamonds (Nữ) vs Omiya Ardija (Nữ) 17/11/2024

Ai sẽ thắng?

  • Urawa Red Diamonds (Nữ)
  • Vẽ
  • Omiya Ardija (Nữ)
Urawa Red Diamonds (Nữ) URD

Chi tiết trận đấu

Omiya Ardija (Nữ) OAV
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:0

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Urawa Red Diamonds (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải WE Nữ được chơi với điểm 0: 0

3 / 7 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Omiya Ardija (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải WE Nữ được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

13.00
Urawa Red Diamonds (Nữ) URD

Số liệu thống kê đối sánh trước

Omiya Ardija (Nữ) OAV
10 Diêm

7 - Thắng

2 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+26

32

6

Ghi bàn

Thừa nhận

-9

3

12

  • 3.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.3
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 23.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 61.4'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.5
  • 38
  • Bàn thắng
  • 15

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Urawa Red Diamonds (Nữ) URD

Số liệu thống kê H2H

Omiya Ardija (Nữ) OAV
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 18
  • Ghi bàn
  • 1
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/11/24 13:00
Urawa Red Diamonds (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
4 0
TTG 18/04/24 17:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ)
0 4
TTG 07/01/24 13:00
Urawa Red Diamonds (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
3 1
TTG 03/06/23 13:00
Urawa Red Diamonds (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
4 0
TTG 03/12/22 13:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ)
0 3

Resultados mais recentes: Urawa Red Diamonds (Nữ)

Resultados mais recentes: Omiya Ardija (Nữ)

Urawa Red Diamonds (Nữ) URD

Bảng xếp hạng

Omiya Ardija (Nữ) OAV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 16:5 11 21
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
2 9 6 1 2 22:7 15 19
Omiya Ardija (Nữ)
3 8 5 2 1 13:4 9 17
Albirex Niigata (Nữ)
4 8 5 2 1 13:5 8 17
Nagano Parceiro (Nữ)
5 9 4 2 3 9:9 0 14
INAC Kobe Leonessa (Nữ)
6 9 4 1 4 9:10 -1 13
Urawa Red Diamonds (Nữ)
7 8 3 2 3 14:14 0 11
AS Elfen Saitama (Nữ)
8 9 3 1 5 13:17 -4 10
Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
9 9 2 3 4 11:15 -4 9
Cerezo Osaka (Nữ)
10 9 1 3 5 9:17 -8 6
MyNavi Sendai (Nữ)
11 9 1 1 7 6:21 -15 4
Nojima Stella (Nữ)
12 8 0 3 5 1:12 -11 3
NTV Beleza
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 11:3 8 11
2 4 3 1 0 6:1 5 10
NTV Beleza
3 4 3 0 1 12:4 8 9
Omiya Ardija (Nữ)
4 4 2 1 1 7:3 4 7
MyNavi Sendai (Nữ)
5 4 2 1 1 5:2 3 7
Urawa Red Diamonds (Nữ)
6 4 2 0 2 4:5 -1 6
INAC Kobe Leonessa (Nữ)
7 3 1 1 1 4:6 -2 4
Cerezo Osaka (Nữ)
8 5 1 1 3 4:8 -4 4
Nojima Stella (Nữ)
9 5 1 1 3 7:13 -6 4
INAC Kobe Leonessa (Nữ)
10 4 1 0 3 5:7 -2 3
Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
11 5 0 3 2 4:6 -2 3
Albirex Niigata (Nữ)
12 5 0 1 4 1:8 -7 1
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 10:3 7 10
Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
2 4 3 1 0 6:1 5 10
Albirex Niigata (Nữ)
3 4 3 1 0 5:2 3 10
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
4 5 2 2 1 5:4 1 8
Omiya Ardija (Nữ)
5 3 2 1 0 7:1 6 7
AS Elfen Saitama (Nữ)
6 4 2 1 1 7:4 3 7
Nagano Parceiro (Nữ)
7 5 2 1 2 8:10 -2 7
AS Elfen Saitama (Nữ)
8 5 2 0 3 4:8 -4 6
Nojima Stella (Nữ)
9 6 1 2 3 7:9 -2 5
10 4 1 0 3 5:11 -6 3
MyNavi Sendai (Nữ)
11 3 0 2 1 0:4 -4 2
NTV Beleza
12 4 0 0 4 2:13 -11 0
Urawa Red Diamonds (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Mười Một 2024, 13:00