Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

R. Charleroi vs Gent 05/09/2022

Last match Gent - R. Charleroi on 18/01/2025

R. Charleroi RCH

Chi tiết trận đấu

Gent KAA
R. Charleroi RCH

Phỏng đoán

Gent KAA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 29%
    1
  • 23%
    x
  • 48%
    2
  • R. Charleroi RCH

    Chi tiết trận đấu

    Gent KAA
    6 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (4)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    3
    Ảnh bị chặn
    0
    0
    Thủ môn cứu thua
    4
    6
    Fouls
    6
    0
    Thẻ đỏ
    1
    2
    Thẻ vàng
    0
    6
    Đá phạt
    8
    4
    Đá phạt góc
    4
    2
    Ngoại vi
    0
    19
    Ném biên
    17

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    R. Charleroi RCH

    Số liệu thống kê H2H

    Gent KAA
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 9
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 18/01/25 03:45
    Gent Gent R. Charleroi R. Charleroi
    1 1
    TTG 12/08/24 00:30
    R. Charleroi R. Charleroi Gent Gent
    1 0
    TTG 18/03/24 01:30
    Gent Gent R. Charleroi R. Charleroi
    5 0
    TTG 06/11/23 02:15
    R. Charleroi R. Charleroi Gent Gent
    1 3
    TTG 20/01/23 01:30
    Gent Gent R. Charleroi R. Charleroi
    0 0

    Resultados mais recentes: R. Charleroi

    Resultados mais recentes: Gent

    R. Charleroi RCH

    Bảng xếp hạng

    Gent KAA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 40 25 8 7 69:34 35 47
    2 40 25 8 7 88:47 41 46
    3 40 25 8 7 78:49 29 46
    4 40 18 11 11 71:48 23 36
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 21 9 10 81:44 37 44
    2 40 16 13 11 63:55 8 36
    3 40 16 9 15 62:59 3 30
    4 40 15 10 15 71:68 3 30
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 34 23 6 5 78:37 41 75
    2 34 23 6 5 70:41 29 75
    3 34 22 6 6 59:26 33 72
    4 34 16 11 7 61:36 25 59
    5 34 16 8 10 64:38 26 56
    6 34 16 7 11 58:45 13 55
    7 34 14 9 11 61:53 8 51
    8 34 13 11 10 50:46 4 50
    9 34 14 6 14 45:52 -7 48
    10 34 13 9 12 56:48 8 48
    11 34 13 7 14 49:46 3 46
    12 34 11 9 14 37:40 -3 42
    13 34 11 7 16 49:63 -14 40
    14 34 8 7 19 37:61 -24 31
    15 34 7 7 20 40:75 -35 28
    16 34 7 6 21 37:76 -39 27
    17 34 6 9 19 50:78 -28 27
    18 34 5 5 24 28:68 -40 20
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 15 3 2 50:19 31 48
    2 20 15 3 2 42:15 27 48
    3 20 14 2 4 37:21 16 44
    4 20 11 6 3 44:20 24 39
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 11 5 4 36:20 16 38
    2 20 9 8 3 33:22 11 35
    3 20 10 4 6 37:25 12 34
    4 20 9 4 7 47:34 13 31
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 14 1 2 44:15 29 43
    2 17 13 2 2 36:11 25 41
    3 17 13 2 2 33:16 17 41
    4 17 10 6 1 40:15 25 36
    5 17 10 3 4 34:17 17 33
    6 17 9 4 4 28:16 12 31
    7 17 8 7 2 31:18 13 31
    8 17 8 4 5 40:26 14 28
    9 17 7 6 4 29:27 2 27
    10 17 7 5 5 29:24 5 26
    11 17 7 2 8 23:27 -4 23
    12 17 6 4 7 27:23 4 22
    13 17 6 4 7 20:19 1 22
    14 17 4 5 8 16:29 -13 17
    15 17 5 1 11 18:33 -15 16
    16 17 4 4 9 22:33 -11 16
    17 17 3 4 10 27:46 -19 13
    18 17 1 4 12 8:29 -21 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 11 6 3 41:28 13 39
    2 20 10 5 5 38:28 10 35
    3 20 10 5 5 27:19 8 35
    4 20 7 5 8 27:28 -1 26
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 10 4 6 45:24 21 34
    2 20 7 5 8 30:33 -3 26
    3 20 6 6 8 24:34 -10 24
    4 20 6 5 9 25:34 -9 23
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 10 4 3 37:25 12 34
    2 17 9 5 3 34:22 12 32
    3 17 9 4 4 23:15 8 31
    4 17 7 4 6 36:22 14 25
    5 17 7 4 6 22:25 -3 25
    6 17 7 3 7 22:23 -1 24
    7 17 6 5 6 21:21 0 23
    8 17 6 5 6 21:27 -6 23
    9 17 6 4 7 27:24 3 22
    10 17 6 4 7 24:28 -4 22
    11 17 5 5 7 17:21 -4 20
    12 17 5 4 8 19:28 -9 19
    13 17 4 2 11 21:32 -11 14
    14 17 3 5 9 23:32 -9 14
    15 17 4 1 12 20:36 -16 13
    16 17 4 1 12 20:39 -19 13
    17 17 3 3 11 18:42 -24 12
    18 17 2 5 10 19:43 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và KAA Gent khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và KAA Gent là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà, Royal Charleroi SC đã thắng 11 trận, có 9 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-38 nghiêng về phía KAA Gent.

    Trong 62 lần gặp nhau gần đây, Royal Charleroi SC đã thắng 17 trận, có 16 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 29 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 98-75 nghiêng về phía KAA Gent.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    5 Tháng Chín 2022, 00:30
    Trọng tài:
    D'Hondt Lothar, Bỉ
    Sân vận động:
    Stade Du Pays de Charleroi, Charleroi, Bỉ
    Dung tích:
    15000