Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anderlecht vs R. Charleroi S.C. 02/10/2022

Trận đấu tiếp theo R. Charleroi S.C. - Anderlecht on 15/02/2025

Anderlecht RSC

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi S.C. RCH
Anderlecht RSC

Phỏng đoán

R. Charleroi S.C. RCH
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 60%
    1
  • 20%
    x
  • 20%
    2
  • Anderlecht RSC

    Chi tiết trận đấu

    R. Charleroi S.C. RCH
    7 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (2)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    5
    Ảnh bị chặn
    2
    1
    Thủ môn cứu thua
    7
    8
    Fouls
    14
    2
    Thẻ vàng
    3
    19
    Đá phạt
    11
    14
    Đá phạt góc
    5
    3
    Ngoại vi
    5
    26
    Ném biên
    12

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Anderlecht RSC

    Số liệu thống kê H2H

    R. Charleroi S.C. RCH
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 3
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 22/09/24 02:45
    Anderlecht Anderlecht R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    0 0
    TTG 12/02/24 01:30
    R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Anderlecht Anderlecht
    1 3
    TTG 28/08/23 00:30
    Anderlecht Anderlecht R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    2 1
    TTG 27/12/22 03:45
    R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Anderlecht Anderlecht
    0 1
    TTG 02/10/22 19:30
    Anderlecht Anderlecht R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
    0 1

    Resultados mais recentes: Anderlecht

    Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

    Anderlecht RSC

    Bảng xếp hạng

    R. Charleroi S.C. RCH
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 40 25 8 7 69:34 35 47
    2 40 25 8 7 88:47 41 46
    3 40 25 8 7 78:49 29 46
    4 40 18 11 11 71:48 23 36
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 21 9 10 81:44 37 44
    2 40 16 13 11 63:55 8 36
    3 40 16 9 15 62:59 3 30
    4 40 15 10 15 71:68 3 30
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 34 23 6 5 78:37 41 75
    2 34 23 6 5 70:41 29 75
    3 34 22 6 6 59:26 33 72
    4 34 16 11 7 61:36 25 59
    5 34 16 8 10 64:38 26 56
    6 34 16 7 11 58:45 13 55
    7 34 14 9 11 61:53 8 51
    8 34 13 11 10 50:46 4 50
    9 34 14 6 14 45:52 -7 48
    10 34 13 9 12 56:48 8 48
    11 34 13 7 14 49:46 3 46
    12 34 11 9 14 37:40 -3 42
    13 34 11 7 16 49:63 -14 40
    14 34 8 7 19 37:61 -24 31
    15 34 7 7 20 40:75 -35 28
    16 34 7 6 21 37:76 -39 27
    17 34 6 9 19 50:78 -28 27
    18 34 5 5 24 28:68 -40 20
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 15 3 2 50:19 31 48
    2 20 15 3 2 42:15 27 48
    3 20 14 2 4 37:21 16 44
    4 20 11 6 3 44:20 24 39
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 11 5 4 36:20 16 38
    2 20 9 8 3 33:22 11 35
    3 20 10 4 6 37:25 12 34
    4 20 9 4 7 47:34 13 31
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 14 1 2 44:15 29 43
    2 17 13 2 2 36:11 25 41
    3 17 13 2 2 33:16 17 41
    4 17 10 6 1 40:15 25 36
    5 17 10 3 4 34:17 17 33
    6 17 9 4 4 28:16 12 31
    7 17 8 7 2 31:18 13 31
    8 17 8 4 5 40:26 14 28
    9 17 7 6 4 29:27 2 27
    10 17 7 5 5 29:24 5 26
    11 17 7 2 8 23:27 -4 23
    12 17 6 4 7 27:23 4 22
    13 17 6 4 7 20:19 1 22
    14 17 4 5 8 16:29 -13 17
    15 17 5 1 11 18:33 -15 16
    16 17 4 4 9 22:33 -11 16
    17 17 3 4 10 27:46 -19 13
    18 17 1 4 12 8:29 -21 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 11 6 3 41:28 13 39
    2 20 10 5 5 38:28 10 35
    3 20 10 5 5 27:19 8 35
    4 20 7 5 8 27:28 -1 26
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 10 4 6 45:24 21 34
    2 20 7 5 8 30:33 -3 26
    3 20 6 6 8 24:34 -10 24
    4 20 6 5 9 25:34 -9 23
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 10 4 3 37:25 12 34
    2 17 9 5 3 34:22 12 32
    3 17 9 4 4 23:15 8 31
    4 17 7 4 6 36:22 14 25
    5 17 7 4 6 22:25 -3 25
    6 17 7 3 7 22:23 -1 24
    7 17 6 5 6 21:21 0 23
    8 17 6 5 6 21:27 -6 23
    9 17 6 4 7 27:24 3 22
    10 17 6 4 7 24:28 -4 22
    11 17 5 5 7 17:21 -4 20
    12 17 5 4 8 19:28 -9 19
    13 17 4 2 11 21:32 -11 14
    14 17 3 5 9 23:32 -9 14
    15 17 4 1 12 20:36 -16 13
    16 17 4 1 12 20:39 -19 13
    17 17 3 3 11 18:42 -24 12
    18 17 2 5 10 19:43 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa RSC Anderlecht và Royal Charleroi SC khi RSC Anderlecht chơi trên sân nhà là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa RSC Anderlecht và Royal Charleroi SC là 2-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi RSC Anderlecht chơi trên sân nhà, RSC Anderlecht đã thắng 22 trận, có 3 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 70-25 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

    Trong 59 lần gặp nhau gần đây, RSC Anderlecht đã thắng 37 trận, có 11 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 113-54 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    2 Tháng Mười 2022, 19:30
    Trọng tài:
    D'Hondt Lothar, Bỉ
    Sân vận động:
    Lotto Park, Brussels, Bỉ
    Dung tích:
    22500