Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Banik Ostrava 21/08/2023

Trận đấu tiếp theo Banik Ostrava - Slavia Prague on 06/12/2024

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Banik Ostrava BAN

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Slavia Prague in 1. Liga kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Banik Ostrava trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

10.31
Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Banik Ostrava BAN
60 %
Sở hữu bóng
40 %
5 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (3)
13
Tổng số mũi chích ngừa
4
3
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
3
12
Fouls
19
3
Thẻ vàng
3
19
Đá phạt
12
6
Đá phạt góc
0
22
Ném biên
23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Prague SLA

Số liệu thống kê H2H

Banik Ostrava BAN
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 3
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 05/05/24 00:00
Slavia Prague Slavia Prague Banik Ostrava Banik Ostrava
5 0
TTG 17/12/23 22:00
Banik Ostrava Banik Ostrava Slavia Prague Slavia Prague
2 3
TTG 21/08/23 00:00
Slavia Prague Slavia Prague Banik Ostrava Banik Ostrava
1 0
TTG 26/04/23 01:30
Banik Ostrava Banik Ostrava Slavia Prague Slavia Prague
0 2
TTG 07/11/22 01:00
Slavia Prague Slavia Prague Banik Ostrava Banik Ostrava
3 1

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Resultados mais recentes: Banik Ostrava

Slavia Prague SLA

Bảng xếp hạng

Banik Ostrava BAN
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Baník Ostrava là 3-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 15 trận, có 4 trận hòa trong khi Baník Ostrava thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 50-15 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 26 trận, có 14 trận hòa trong khi Baník Ostrava thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 90-48 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trận thắng gần đây nhất của Baník Ostrava trên sân của SK Slavia Praha là ở năm 2012.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Tám 2023, 00:00
Trọng tài:
Vsetecka Jan, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Sinobo Stadium, Prague, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
21000