Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Banik Ostrava 05/05/2024

Trận đấu tiếp theo Banik Ostrava - Slavia Prague on 06/12/2024

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Banik Ostrava BAN

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slavia Prague được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Banik Ostrava được chơi với số điểm 0: 0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

13.00
Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Banik Ostrava BAN
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
2
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+6

19

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

21

15

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 28.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.6
  • 32
  • Bàn thắng
  • 36

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Prague SLA

Số liệu thống kê H2H

Banik Ostrava BAN
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 3
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 05/05/24 00:00
Slavia Prague Slavia Prague Banik Ostrava Banik Ostrava
5 0
TTG 17/12/23 22:00
Banik Ostrava Banik Ostrava Slavia Prague Slavia Prague
2 3
TTG 21/08/23 00:00
Slavia Prague Slavia Prague Banik Ostrava Banik Ostrava
1 0
TTG 26/04/23 01:30
Banik Ostrava Banik Ostrava Slavia Prague Slavia Prague
0 2
TTG 07/11/22 01:00
Slavia Prague Slavia Prague Banik Ostrava Banik Ostrava
3 1

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Resultados mais recentes: Banik Ostrava

Slavia Prague SLA

Bảng xếp hạng

Banik Ostrava BAN
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Baník Ostrava là 3-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 16 trận, có 4 trận hòa trong khi Baník Ostrava thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 51-15 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 28 trận, có 14 trận hòa trong khi Baník Ostrava thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 94-50 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trận thắng gần đây nhất của Baník Ostrava trên sân của SK Slavia Praha là ở năm 2012.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Năm 2024, 00:00
Trọng tài:
Szikszay Ladislav, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Sinobo Stadium, Prague, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
21000