Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Dynamo Ceske Budejovice 12/09/2022

Trận đấu tiếp theo Dynamo Ceske Budejovice - Slavia Prague on 24/11/2024

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD
Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

Dynamo Ceske Budejovice BUD
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 90%
    1
  • 6%
    x
  • 4%
    2
  • Slavia Prague SLA

    Chi tiết trận đấu

    Dynamo Ceske Budejovice BUD
    9 (9)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4
    18
    Tổng số mũi chích ngừa
    4
    3
    Thủ môn cứu thua
    3
    4
    Fouls
    9
    0
    Thẻ đỏ
    1
    0
    Thẻ vàng
    3
    10
    Đá phạt
    4
    11
    Đá phạt góc
    2
    0
    Ngoại vi
    1
    24
    Ném biên
    18

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Slavia Prague SLA

    Số liệu thống kê H2H

    Dynamo Ceske Budejovice BUD
    • 80% 4thắng
    • 0rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 15
    • Ghi bàn
    • 4
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 28/07/24 02:00
    Slavia Prague Slavia Prague Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
    4 0
    TTG 26/11/23 01:00
    Slavia Prague Slavia Prague Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
    2 1
    TTG 30/07/23 21:00
    Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Slavia Prague Slavia Prague
    1 3
    TTG 06/03/23 00:00
    Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Slavia Prague Slavia Prague
    1 0
    TTG 12/09/22 01:00
    Slavia Prague Slavia Prague Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
    6 1

    Resultados mais recentes: Slavia Prague

    Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice

    Slavia Prague SLA

    Bảng xếp hạng

    Dynamo Ceske Budejovice BUD
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 30 20 8 2 70:29 41 68
    2 30 20 6 4 81:25 56 66
    3 30 17 6 7 55:29 26 57
    4 30 14 6 10 53:49 4 48
    5 30 13 7 10 36:38 -2 46
    6 30 10 11 9 45:40 5 41
    7 30 10 8 12 39:43 -4 38
    8 30 11 5 14 34:40 -6 38
    9 30 9 10 11 39:42 -3 37
    10 30 10 5 15 35:54 -19 35
    11 30 9 8 13 46:57 -11 35
    12 30 9 8 13 43:42 1 35
    13 30 8 8 14 38:63 -25 32
    14 30 8 7 15 40:56 -16 31
    15 30 8 4 18 29:58 -29 28
    16 30 5 11 14 37:55 -18 26
    • Championship round
    • Placement matches
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 23 9 3 76:33 43 78
    2 35 24 6 5 98:31 67 78
    3 35 18 7 10 60:38 22 61
    4 35 15 7 13 56:58 -2 52
    5 35 13 11 11 40:46 -6 50
    6 35 12 12 11 53:47 6 48
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 11 9 15 53:50 3 42
    2 35 11 9 15 45:67 -22 42
    3 35 10 10 15 49:63 -14 40
    4 35 11 4 20 38:63 -25 37
    5 35 7 13 15 43:60 -17 34
    6 35 8 9 18 41:64 -23 33
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 36:14 22 34
    2 15 14 1 0 54:7 47 43
    3 15 10 2 3 32:13 19 32
    4 15 6 4 5 27:25 2 22
    5 15 8 3 4 18:13 5 27
    6 15 5 5 5 25:22 3 20
    7 15 5 5 5 23:20 3 20
    8 15 5 2 8 15:21 -6 17
    9 15 4 8 3 22:17 5 20
    10 15 6 2 7 19:25 -6 20
    11 15 5 6 4 25:21 4 21
    12 15 6 1 8 22:23 -1 19
    13 15 5 6 4 21:23 -2 21
    14 15 4 4 7 22:29 -7 16
    15 15 6 2 7 15:21 -6 20
    16 15 5 4 6 24:26 -2 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 17 1 0 66:8 58 52
    2 18 12 4 2 41:18 23 40
    3 18 10 3 5 35:20 15 33
    4 17 8 5 4 20:15 5 29
    5 17 6 5 6 27:26 1 23
    6 17 5 5 7 27:26 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 7 7 4 25:25 0 28
    2 18 6 7 5 27:24 3 25
    3 18 8 1 9 30:28 2 25
    4 17 6 5 6 27:28 -1 23
    5 17 7 2 8 18:23 -5 23
    6 17 4 5 8 22:31 -9 17
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 34:15 19 34
    2 15 6 5 4 27:18 9 23
    3 15 7 4 4 23:16 7 25
    4 15 8 2 5 26:24 2 26
    5 15 5 4 6 18:25 -7 19
    6 15 5 6 4 20:18 2 21
    7 15 5 3 7 16:23 -7 18
    8 15 6 3 6 19:19 0 21
    9 15 5 2 8 17:25 -8 17
    10 15 4 3 8 16:29 -13 15
    11 15 4 2 9 21:36 -15 14
    12 15 3 7 5 21:19 2 16
    13 15 3 2 10 17:40 -23 11
    14 15 4 3 8 18:27 -9 15
    15 15 2 2 11 14:37 -23 8
    16 15 0 7 8 13:29 -16 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 35:15 20 38
    2 18 9 2 7 29:32 -3 29
    3 17 8 4 5 25:18 7 28
    4 18 7 7 4 26:21 5 28
    5 17 7 5 5 32:23 9 26
    6 18 5 6 7 20:31 -11 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 3 8 6 23:22 1 17
    2 18 4 4 10 19:33 -14 16
    3 17 4 3 10 22:39 -17 15
    4 18 4 2 12 20:40 -20 14
    5 17 4 2 11 20:42 -22 14
    6 18 1 8 9 16:32 -16 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và SK Dynamo Ceske Budejovice khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và SK Dynamo Ceske Budejovice là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 13 trận, có 1 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-11 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

    Trong 31 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 20 trận, có 6 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-25 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Chín 2022, 01:00
    Trọng tài:
    Krepsky Michal, Cộng Hòa Séc
    Sân vận động:
    Sinobo Stadium, Prague, Cộng Hòa Séc
    Dung tích:
    21000