Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs AC Sparta Prague 25/09/2023

Trận đấu tiếp theo AC Sparta Prague - Slavia Prague on 08/03/2025

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Prague SPA

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slavia Prague được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga được chơi với điểm 0: 0

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AC Sparta Prague được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

4.32
Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Prague SPA
3 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (6)
9
Tổng số mũi chích ngừa
8
1
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
2
24
Fouls
14
1
Thẻ đỏ
1
5
Thẻ vàng
6
14
Đá phạt
24
7
Đá phạt góc
2
22
Ném biên
30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Prague SLA

Số liệu thống kê H2H

AC Sparta Prague SPA
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 21
  • Thẻ vàng
  • 26
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 5
TTG 07/10/24 00:30
Slavia Prague Slavia Prague AC Sparta Prague AC Sparta Prague
2 1
TTG 11/05/24 23:30
AC Sparta Prague AC Sparta Prague Slavia Prague Slavia Prague
0 0
TTG 04/03/24 01:00
AC Sparta Prague AC Sparta Prague Slavia Prague Slavia Prague
0 0
DKT (HH) 29/02/24 01:00
Slavia Prague Slavia Prague AC Sparta Prague AC Sparta Prague
2 3
TTG 25/09/23 00:00
Slavia Prague Slavia Prague AC Sparta Prague AC Sparta Prague
1 1

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Resultados mais recentes: AC Sparta Prague

Slavia Prague SLA

Bảng xếp hạng

AC Sparta Prague SPA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Sparta Prague khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 10 trận, có 9 trận hòa trong khi Sparta Prague thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-22 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 51 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 18 trận, có 13 trận hòa trong khi Sparta Prague thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-59 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Kết quả mùa giải trước: 4-0 (sân của SK Slavia Praha) và 3-3 (sân của Sparta Prague).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Chín 2023, 00:00
Trọng tài:
Szikszay Ladislav, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Sinobo Stadium, Prague, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
21000