Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Sparta Prague vs Slavia Prague 11/05/2024

Trận đấu tiếp theo AC Sparta Prague - Slavia Prague on 08/03/2025

AC Sparta Prague SPA

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số AC Sparta Prague trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong 1. Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

2.95
AC Sparta Prague SPA

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA
1
Thẻ đỏ
0
4
Thẻ vàng
2
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+3

22

19

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

24

13

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.4
  • 1.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 22'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 24.3'
  • 4.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.7
  • 41
  • Bàn thắng
  • 37

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AC Sparta Prague SPA

Số liệu thống kê H2H

Slavia Prague SLA
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 26
  • Thẻ vàng
  • 21
  • 5
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 07/10/24 00:30
Slavia Prague Slavia Prague AC Sparta Prague AC Sparta Prague
2 1
TTG 11/05/24 23:30
AC Sparta Prague AC Sparta Prague Slavia Prague Slavia Prague
0 0
TTG 04/03/24 01:00
AC Sparta Prague AC Sparta Prague Slavia Prague Slavia Prague
0 0
DKT (HH) 29/02/24 01:00
Slavia Prague Slavia Prague AC Sparta Prague AC Sparta Prague
2 3
TTG 25/09/23 00:00
Slavia Prague Slavia Prague AC Sparta Prague AC Sparta Prague
1 1

Resultados mais recentes: AC Sparta Prague

Resultados mais recentes: Slavia Prague

AC Sparta Prague SPA

Bảng xếp hạng

Slavia Prague SLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sparta Prague và SK Slavia Praha là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Sparta Prague chơi trên sân nhà, Sparta Prague đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-34 nghiêng về phía Sparta Prague.

Trong 54 lần gặp nhau gần đây, Sparta Prague đã thắng 20 trận, có 16 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-62 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Sparta Prague đã thắng 4 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2024, 23:30
Trọng tài:
Cerny Dalibor, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Generali Arena, Prague, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
18185