Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sint-Truidense vs Stade Liège 31/07/2023

Trận đấu tiếp theo Sint-Truidense - Stade Liège on 20/01/2025

Sint-Truidense STT

Chi tiết trận đấu

Stade Liège STA

Phỏng đoán

5 / 10 trận gần nhất Sint-Truidense trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng

3 / 10 trận gần nhất tham dự Giải đấu Chuyên nghiệp ghi ít nhất 2 bàn

6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 2 bàn thắng

4 / 10 trận gần nhất Stade Liège trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất tham dự Giải đấu Chuyên nghiệp ghi ít nhất 2 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (1.5)

Tỷ lệ cược

4.79
Sint-Truidense STT

Chi tiết trận đấu

Stade Liège STA
3 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (1)
9
Tổng số mũi chích ngừa
6
1
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
2
13
Fouls
10
1
Thẻ vàng
1
12
Đá phạt
16
3
Đá phạt góc
2
3
Ngoại vi
2
12
Ném biên
20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sint-Truidense STT

Số liệu thống kê H2H

Stade Liège STA
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 7
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/11/24 23:00
Stade Liège Stade Liège Sint-Truidense Sint-Truidense
2 1
TTG 28/04/24 00:15
Stade Liège Stade Liège Sint-Truidense Sint-Truidense
1 1
TTG 13/04/24 02:45
Sint-Truidense Sint-Truidense Stade Liège Stade Liège
3 3
TTG 28/12/23 01:30
Stade Liège Stade Liège Sint-Truidense Sint-Truidense
1 1
TTG 31/07/23 01:15
Sint-Truidense Sint-Truidense Stade Liège Stade Liège
1 0

Resultados mais recentes: Sint-Truidense

Resultados mais recentes: Stade Liège

Sint-Truidense STT

Bảng xếp hạng

Stade Liège STA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa St. Truidense VV và Standard Liege là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi St. Truidense VV chơi trên sân nhà, St. Truidense VV đã thắng 12 trận, có 8 trận hòa trong khi Standard Liege thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-18 nghiêng về phía St. Truidense VV.

Trong 52 lần gặp nhau gần đây, St. Truidense VV đã thắng 18 trận, có 18 trận hòa trong khi Standard Liege thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-58 nghiêng về phía St. Truidense VV.

Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của St. Truidense VV) và 1-1 (sân của Standard Liege).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Bảy 2023, 01:15
Trọng tài:
Vergoote Jasper, Bỉ
Sân vận động:
Staaien, Sint- Truiden, Bỉ
Dung tích:
14600