Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ararat Tallinn (Women) vs Tammeka Tartu (Nữ) 07/10/2024

Ararat Tallinn (Women)

Chi tiết trận đấu

Tammeka Tartu (Nữ)
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Ararat Tallinn (Women) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Tammeka Tartu (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Ararat Tallinn (Women)

Số liệu thống kê đối sánh trước

Tammeka Tartu (Nữ)
10 Diêm

2 - Thắng

2 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-10

16

26

Ghi bàn

Thừa nhận

-8

16

24

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 2.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.4
  • 21.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22.5'
  • 4.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4
  • 42
  • Bàn thắng
  • 40

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ararat Tallinn (Women)

Số liệu thống kê H2H

Tammeka Tartu (Nữ)
  • 67% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 33% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/10/24 00:00
Ararat Tallinn (Women) Ararat Tallinn (Women) Tammeka Tartu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ)
2 1
TTG 20/07/24 17:30
Ararat Tallinn (Women) Ararat Tallinn (Women) Tammeka Tartu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ)
2 1
TTG 11/05/24 17:30
Tammeka Tartu (Nữ) Tammeka Tartu (Nữ) Ararat Tallinn (Women) Ararat Tallinn (Women)
3 1

Resultados mais recentes: Ararat Tallinn (Women)

Resultados mais recentes: Tammeka Tartu (Nữ)

Ararat Tallinn (Women)

Bảng xếp hạng

Tammeka Tartu (Nữ)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 25 1 0 107:10 97 76
2 26 13 5 8 49:42 7 44
Flora Tallinn (Nữ)
3 26 12 4 10 60:38 22 40
4 26 11 2 13 56:61 -5 35
Viimsi (nữ)
5 26 9 5 12 33:46 -13 32
6 26 9 3 14 34:60 -26 30
  • Champions League
# Tập đoàn Meistriliiga TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 20 1 0 90:8 82 61
2 21 11 5 5 44:29 15 38
3 21 11 3 7 55:26 29 36
4 21 9 3 9 27:34 -7 30
5 21 8 2 11 40:51 -11 26
6 21 7 2 12 26:52 -26 23
7 21 6 3 12 35:54 -19 19
8 21 1 3 17 17:80 -63 6
  • Championship round
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 0 2 4:6 -2 6
2 3 1 1 1 7:6 1 4
3 3 1 1 1 5:4 1 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 14 0 0 72:3 69 42
2 13 8 3 2 38:14 24 27
3 13 7 3 3 24:17 7 24
4 13 6 1 6 31:29 2 19
5 13 5 3 5 17:19 -2 18
6 13 5 1 7 18:21 -3 16
# Tập đoàn Meistriliiga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 60:3 57 33
2 10 7 2 1 33:8 25 23
3 11 6 3 2 22:12 10 21
4 11 5 2 4 15:16 -1 17
5 11 5 1 5 24:24 0 16
6 10 4 1 5 20:22 -2 13
7 10 3 1 6 12:17 -5 10
8 10 1 1 8 10:36 -26 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 2 0 1 1 3:5 -2 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 11 1 0 35:7 28 34
2 13 6 2 5 25:25 0 20
Flora Tallinn (Nữ)
3 13 5 1 7 25:32 -7 16
Viimsi (nữ)
4 13 4 2 7 16:27 -11 14
5 13 4 2 7 16:39 -23 14
6 13 4 1 8 22:24 -2 13
# Tập đoàn Meistriliiga TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 30:5 25 28
2 10 5 2 3 22:17 5 17
3 11 4 1 6 22:18 4 13
4 10 4 1 5 12:18 -6 13
5 11 4 1 6 14:35 -21 13
6 10 3 1 6 16:27 -11 10
7 11 2 2 7 15:32 -17 8
8 11 0 2 9 7:44 -37 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 2 0 1 1 3:4 -1 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười 2024, 00:00