Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Valencia CF (Nữ) vs Madrid (Nữ) 11/12/2023

Trận đấu tiếp theo Valencia CF (Nữ) - Madrid (Nữ) on 24/03/2025

Valencia CF (Nữ) VCF

Chi tiết trận đấu

Madrid (Nữ) MAD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:4

Phỏng đoán

6 / 10 số trận gần nhất Valencia CF (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch nữ Primera Division có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

4 / 10 số trận gần nhất Madrid (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

4 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch nữ Primera Division có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

5.28
Valencia CF (Nữ) VCF

Chi tiết trận đấu

Madrid (Nữ) MAD
3
Thẻ vàng
3
3
Đá phạt góc
10
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-6

12

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

25

16

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.5
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.1
  • 30
  • Bàn thắng
  • 41

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Valencia CF (Nữ) VCF

Số liệu thống kê H2H

Madrid (Nữ) MAD
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 16
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/01/25 01:30
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ)
1 1
TTG 13/05/24 02:30
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ)
6 1
TTG 11/12/23 01:30
Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
3 4
TTG 15/05/23 00:00
Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
0 2
TTG 10/12/22 19:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ)
3 1

Resultados mais recentes: Valencia CF (Nữ)

Resultados mais recentes: Madrid (Nữ)

Valencia CF (Nữ) VCF

Bảng xếp hạng

Madrid (Nữ) MAD
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 29 1 0 137:10 127 88
2 30 24 1 5 74:33 41 73
3 30 18 7 5 53:22 31 61
4 30 17 9 4 59:28 31 60
5 30 17 2 11 38:37 1 53
6 30 15 5 10 61:54 7 50
7 30 13 5 12 53:56 -3 44
8 30 9 9 12 40:55 -15 36
9 30 8 8 14 35:48 -13 32
10 30 8 7 15 22:48 -26 31
11 30 8 6 16 31:69 -38 30
12 30 8 5 17 35:64 -29 29
13 30 6 10 14 38:58 -20 28
14 30 8 3 19 33:58 -25 27
15 30 6 7 17 26:52 -26 25
16 30 2 3 25 20:63 -43 9
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Hai 2023, 01:30