Viimsi (nữ) vs Tabasalu (Nữ) 19/10/2024
-
19/10/24
17:30
|
Vòng 22
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất Viimsi (nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
5 / 10 số trận gần nhất Tabasalu (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
5 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
11
19
Ghi bàn
Thừa nhận
28
14
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.8
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 31.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 21.5'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.2
- 30
- Bàn thắng
- 42
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 8
- 2
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Viimsi (nữ)
Resultados mais recentes: Tabasalu (Nữ)
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 24 | 1 | 0 | 102:10 | 92 | 73 | |||
2 | 25 | 13 | 5 | 7 | 49:37 | 12 | 44 |
|
||
3 | 25 | 12 | 3 | 10 | 59:37 | 22 | 39 | |||
4 | 25 | 11 | 2 | 12 | 55:57 | -2 | 35 |
|
||
5 | 25 | 9 | 4 | 12 | 32:45 | -13 | 31 | |||
6 | 25 | 8 | 3 | 14 | 30:59 | -29 | 27 |
- Champions League
- Championship round
- Relegation Playoffs
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 13 | 0 | 0 | 67:3 | 64 | 39 | ||
2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 37:13 | 24 | 26 | ||
3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 24:17 | 7 | 24 |
|
|
4 | 13 | 6 | 1 | 6 | 31:29 | 2 | 19 |
|
|
5 | 13 | 5 | 3 | 5 | 17:19 | -2 | 18 | ||
6 | 12 | 4 | 1 | 7 | 14:20 | -6 | 13 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 35:7 | 28 | 34 | |||
2 | 12 | 6 | 2 | 4 | 25:20 | 5 | 20 |
|
||
3 | 12 | 5 | 1 | 6 | 24:28 | -4 | 16 |
|
||
4 | 13 | 4 | 2 | 7 | 16:39 | -23 | 14 | |||
5 | 13 | 4 | 1 | 8 | 22:24 | -2 | 13 | |||
6 | 12 | 4 | 1 | 7 | 15:26 | -11 | 13 |