Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brooklyn Nets vs Đội bóng rổ Dallas Mavericks 25/03/2025

1
2
3
4
T
Brooklyn Nets
17
31
29
24
101
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
32
30
34
24
120
Brooklyn Nets BKN

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
Quý 1
17 : 32
2
0 - 2
Davis, Anthony
0:18
2
0 - 4
Davis, Anthony
0:53
2
0 - 6
Dinwiddie, Spencer
1:44
2
2 - 6
Claxton, Nic
1:57
2
2 - 8
Jones, Kai
2:11
2
4 - 8
Johnson, Keon
2:31
2
4 - 10
Jones, Kai
4:11
2
6 - 10
Claxton, Nic
4:36
2
6 - 12
Jones, Kai
4:53
3
6 - 15
Christie, Max
5:14
2
8 - 15
Johnson, Keon
5:37
2
8 - 17
Marshall, Naji
6:02
2
8 - 19
Christie, Max
6:24
2
8 - 21
Marshall, Naji
6:56
3
11 - 21
Williams, Ziaire
7:22
2
13 - 21
Sharpe, Day'Ron
8:04
1
13 - 22
Powell, Dwight
8:47
1
13 - 23
Powell, Dwight
8:47
2
15 - 23
Watford, Trendon
9:10
2
15 - 25
Davis, Anthony
9:36
1
15 - 26
Marshall, Naji
10:18
1
15 - 27
Marshall, Naji
10:18
2
15 - 29
Williams, Brandon
10:41
3
15 - 32
Williams, Brandon
11:20
2
17 - 32
Lewis, Maxwell
11:36
Quý 2
31 : 30
3
17 - 35
Thompson, Klay
12:28
1
18 - 35
Clowney, Noah
12:34
1
18 - 36
Williams, Brandon
12:50
1
18 - 37
Williams, Brandon
12:50
2
20 - 37
Johnson, Cameron
13:05
1
21 - 37
Johnson, Cameron
13:38
1
22 - 37
Johnson, Cameron
13:38
2
22 - 39
Hardy, Jaden
13:50
2
24 - 39
Johnson, Cameron
14:30
3
27 - 39
Johnson, Cameron
16:35
2
27 - 41
Washington Jr., P.J.
16:50
2
29 - 41
Claxton, Nic
17:04
1
30 - 41
Claxton, Nic
17:04
2
30 - 43
Dinwiddie, Spencer
18:09
2
32 - 43
Sharpe, Day'Ron
18:28
2
32 - 45
Dinwiddie, Spencer
18:44
3
35 - 45
Martin, Tyrese
19:21
2
35 - 47
Washington Jr., P.J.
19:37
3
35 - 50
Marshall, Naji
20:21
2
37 - 50
Wilson, Jalen
20:35
1
38 - 50
Wilson, Jalen
20:35
2
38 - 52
Washington Jr., P.J.
20:46
1
38 - 53
Washington Jr., P.J.
20:46
2
40 - 53
Watford, Trendon
21:03
2
40 - 55
Powell, Dwight
21:17
2
42 - 55
Wilson, Jalen
22:04
2
42 - 57
Washington Jr., P.J.
22:14
2
42 - 59
Washington Jr., P.J.
22:44
3
45 - 59
Watford, Trendon
23:05
3
45 - 62
Dinwiddie, Spencer
23:32
3
48 - 62
Wilson, Jalen
23:56
Quý 3
29 : 34
2
48 - 64
Davis, Anthony
24:35
3
51 - 64
Clowney, Noah
24:42
1
51 - 65
Jones, Kai
25:01
1
51 - 66
Jones, Kai
25:01
3
54 - 66
Williams, Ziaire
25:20
2
54 - 68
Washington Jr., P.J.
25:55
2
56 - 68
Johnson, Cameron
26:11
3
56 - 71
Dinwiddie, Spencer
27:52
2
56 - 73
Marshall, Naji
28:08
2
56 - 75
Jones, Kai
28:18
2
58 - 75
Claxton, Nic
28:34
2
58 - 77
Jones, Kai
28:56
1
59 - 77
Johnson, Cameron
29:16
1
60 - 77
Johnson, Cameron
29:16
2
62 - 77
Claxton, Nic
29:37
2
64 - 77
Clowney, Noah
30:06
3
64 - 80
Washington Jr., P.J.
30:24
2
66 - 80
Johnson, Cameron
31:31
3
66 - 83
Christie, Max
32:05
2
66 - 85
Marshall, Naji
32:34
2
68 - 85
Watford, Trendon
32:48
2
70 - 85
Johnson, Keon
33:08
2
72 - 85
Lewis, Maxwell
33:42
2
72 - 87
Davis, Anthony
33:58
2
72 - 89
Williams, Brandon
34:27
3
72 - 92
Marshall, Naji
34:58
2
72 - 94
Williams, Brandon
35:17
1
73 - 94
Watford, Trendon
35:24
2
75 - 94
Sharpe, Day'Ron
35:37
2
77 - 94
Sharpe, Day'Ron
35:48
2
77 - 96
Williams, Brandon
35:59
Quý 4
24 : 24
2
79 - 96
Lewis, Maxwell
36:29
2
81 - 96
Sharpe, Day'Ron
37:01
3
81 - 99
Thompson, Klay
37:44
2
81 - 101
Hardy, Jaden
38:30
3
84 - 101
Lewis, Maxwell
39:03
3
87 - 101
Martin, Tyrese
39:50
2
87 - 103
Dinwiddie, Spencer
40:12
2
89 - 103
Claxton, Nic
40:26
1
89 - 104
Jones, Kai
40:47
2
91 - 104
Johnson, Cameron
41:09
2
91 - 106
Thompson, Klay
41:30
1
92 - 106
Johnson, Keon
41:59
1
93 - 106
Johnson, Keon
41:59
2
93 - 108
Dinwiddie, Spencer
42:21
2
93 - 110
Marshall, Naji
42:59
2
93 - 112
Marshall, Naji
43:20
3
96 - 112
Claxton, Nic
43:40
2
98 - 112
Watford, Trendon
44:16
2
98 - 114
Davis, Anthony
44:37
3
101 - 114
Claxton, Nic
44:55
1
101 - 115
Christie, Max
45:18
1
101 - 116
Christie, Max
45:18
2
101 - 118
Marshall, Naji
45:39
2
101 - 120
Williams, Brandon
47:22
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Brooklyn Nets
  • Đội bóng rổ Dallas Mavericks

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Brooklyn Nets trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Dallas Mavericks trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.01
Brooklyn Nets BKN

Số liệu thống kê

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
  • 9/30 (30%)
  • 3 con trỏ
  • 10/29 (34.5%)
  • 28/41 (68.3%)
  • 2 con trỏ
  • 35/49 (71.4%)
  • 10/14 (71%)
  • Ném miễn phí
  • 10/14 (71%)
  • 34
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Johnson, Cameron
F
DIM 17
REB 2
HT 6
PHT 27:08
Kính 17
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 27:08
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Dinwiddie, Spencer
G
DIM 16
REB 1
HT 10
PHT 25:48
Kính 16
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 25:48
Hai con trỏ 5/5 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 10
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Washington Jr., P.J.
F
DIM 16
REB 2
HT 5
PHT 27:41
Kính 16
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 27:41
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Marshall, Naji
F
DIM 16
REB 4
HT 3
PHT 22:11
Kính 16
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 22:11
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Claxton, Nic
F-C
DIM 13
REB 7
HT 3
PHT 23:40
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 23:40
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Brooklyn Nets BKN

Bắt đầu

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 227
  • GP
  • 227
  • 109
  • SP
  • 117
TTG 25/03/25 07:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 17
  • 31
  • 29
  • 24
101
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 32
  • 30
  • 34
  • 24
120
TTG 07/02/24 08:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 24
  • 23
  • 30
  • 30
107
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 31
  • 34
  • 30
  • 24
119
TTG 28/10/23 08:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 26
  • 31
  • 31
  • 37
125
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 25
  • 34
  • 30
  • 31
120
TTG 08/11/22 10:45
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 29
  • 24
  • 19
  • 24
96
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 34
  • 16
  • 23
  • 21
94
TC 28/10/22 07:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 23
  • 36
  • 25
  • 28
125
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 30
  • 31
  • 29
  • 22
129
Brooklyn Nets BKN

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
# Hình thức NBA 24/25 TCDC T Đ TD
1 72 60 12 8629:7697
2 72 58 14 8802:8053
3 72 53 19 8396:7761
4 73 47 26 8294:7967
5 71 45 26 8274:7967
6 73 45 28 8810:8541
7 72 44 28 8812:8406
8 71 43 28 8004:7954
9 71 42 29 8278:8177
10 72 41 31 8135:7989
11 71 40 31 7936:7701
11 71 40 31 8122:7957
13 73 41 32 8427:8239
13 73 41 32 8289:7980
15 72 35 37 8465:8593
15 72 35 37 8251:8326
15 72 35 37 8354:8341
18 73 35 38 8401:8425
18 73 35 38 7671:7745
20 72 32 40 8446:8621
21 73 32 41 8100:8339
22 71 31 40 8115:8251
23 72 31 41 7863:7941
24 72 25 47 7948:8331
25 72 23 49 7582:8031
25 72 23 49 7918:8324
27 73 20 53 8071:8702
28 72 18 54 7617:8205
29 73 16 57 8166:8764
30 71 15 56 7710:8558
# Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 TCDC T Đ TD
1 72 53 19 8396:7761
2 71 45 26 8274:7967
3 72 25 47 7948:8331
4 72 23 49 7582:8031
5 72 23 49 7918:8324

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Ba 2025, 07:30
Sân vận động:
Barclays Center, Brooklyn, NY, Mỹ
Dung tích:
17732