Valencia (Nữ) vs Fenerbahce (Nữ) 28/01/2025
- 28/01/25 23:00
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 62
- SP
- 88
Đối đầu
TTG
09/01/25
00:00
Fenerbahce (Nữ)
- 22
- 22
- 24
- 24
- 18
- 8
- 11
- 19
TTG
06/12/23
02:15
Valencia (Nữ)
- 10
- 16
- 23
- 15
- 25
- 22
- 22
- 19
TTG
05/10/23
00:00
Fenerbahce (Nữ)
- 25
- 28
- 21
- 22
- 19
- 14
- 18
- 15
TTG
23/02/23
00:00
Fenerbahce (Nữ)
- 21
- 22
- 23
- 27
- 8
- 13
- 23
- 17
TTG
15/12/22
03:00
Valencia (Nữ)
- 24
- 8
- 15
- 19
- 24
- 15
- 15
- 18
# | Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group E | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 10 | 0 | 790:626 | 20 | |
2 | 10 | 7 | 3 | 705:669 | 17 | |
3 | 10 | 6 | 4 | 778:678 | 16 | |
4 | 10 | 5 | 5 | 615:662 | 15 | |
5 | 10 | 4 | 6 | 667:693 | 14 | |
6 | 10 | 3 | 7 | 689:740 | 13 |
# | Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group F | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 8 | 0 | 649:512 | 16 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 603:580 | 14 | |
3 | 9 | 4 | 5 | 668:653 | 13 | |
4 | 8 | 5 | 3 | 533:529 | 13 | |
5 | 9 | 3 | 6 | 626:650 | 12 |