Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

USK Future Stars Prague (Nữ) vs Fenerbahce (Nữ) 16/01/2025

1
2
3
4
T
USK Future Stars Prague (Nữ)
18
16
11
9
54
Fenerbahce (Nữ)
12
23
15
13
63
USK Future Stars Prague (Nữ) PRA

Chi tiết trận đấu

Fenerbahce (Nữ) FEN
Quý 1
18 : 12
2
2 - 0
USK Future Stars Prague (Nữ)
1:42
2
2 - 2
Fenerbahce (Nữ)
1:56
2
4 - 2
USK Future Stars Prague (Nữ)
2:40
2
4 - 4
Fenerbahce (Nữ)
3:06
2
6 - 4
USK Future Stars Prague (Nữ)
4:01
2
6 - 6
Fenerbahce (Nữ)
5:08
2
8 - 6
USK Future Stars Prague (Nữ)
5:24
2
8 - 8
Fenerbahce (Nữ)
5:43
2
10 - 8
USK Future Stars Prague (Nữ)
6:05
2
10 - 10
Fenerbahce (Nữ)
6:25
2
12 - 10
USK Future Stars Prague (Nữ)
6:42
2
14 - 10
USK Future Stars Prague (Nữ)
7:47
2
16 - 10
USK Future Stars Prague (Nữ)
8:10
2
18 - 10
USK Future Stars Prague (Nữ)
9:11
2
18 - 12
Fenerbahce (Nữ)
9:59
Quý 2
16 : 23
3
21 - 12
USK Future Stars Prague (Nữ)
10:23
2
21 - 14
Fenerbahce (Nữ)
10:36
1
22 - 14
USK Future Stars Prague (Nữ)
11:00
1
23 - 14
USK Future Stars Prague (Nữ)
11:00
1
24 - 14
USK Future Stars Prague (Nữ)
11:25
1
25 - 14
USK Future Stars Prague (Nữ)
11:25
2
25 - 16
Fenerbahce (Nữ)
11:42
2
25 - 18
Fenerbahce (Nữ)
11:57
2
25 - 20
Fenerbahce (Nữ)
12:28
2
25 - 22
Fenerbahce (Nữ)
13:17
2
27 - 22
USK Future Stars Prague (Nữ)
14:12
1
27 - 23
Fenerbahce (Nữ)
14:36
1
27 - 24
Fenerbahce (Nữ)
14:36
2
27 - 26
Fenerbahce (Nữ)
15:43
3
30 - 26
USK Future Stars Prague (Nữ)
16:52
1
30 - 27
Fenerbahce (Nữ)
17:27
2
32 - 27
USK Future Stars Prague (Nữ)
18:02
2
32 - 29
Fenerbahce (Nữ)
18:28
3
32 - 32
Fenerbahce (Nữ)
19:01
2
34 - 32
USK Future Stars Prague (Nữ)
19:19
2
34 - 34
Fenerbahce (Nữ)
19:38
1
34 - 35
Fenerbahce (Nữ)
19:59
Quý 3
11 : 15
2
36 - 35
USK Future Stars Prague (Nữ)
21:21
2
36 - 37
Fenerbahce (Nữ)
21:46
3
36 - 40
Fenerbahce (Nữ)
22:25
2
36 - 42
Fenerbahce (Nữ)
22:45
2
38 - 42
USK Future Stars Prague (Nữ)
23:06
2
38 - 44
Fenerbahce (Nữ)
24:22
2
38 - 46
Fenerbahce (Nữ)
27:30
2
40 - 46
USK Future Stars Prague (Nữ)
28:12
2
40 - 48
Fenerbahce (Nữ)
28:31
3
43 - 48
USK Future Stars Prague (Nữ)
28:48
2
43 - 50
Fenerbahce (Nữ)
29:31
2
45 - 50
USK Future Stars Prague (Nữ)
29:52
Quý 4
9 : 13
1
45 - 51
Fenerbahce (Nữ)
30:32
1
45 - 52
Fenerbahce (Nữ)
30:32
1
45 - 53
Fenerbahce (Nữ)
30:32
2
47 - 53
USK Future Stars Prague (Nữ)
31:44
1
48 - 53
USK Future Stars Prague (Nữ)
32:32
1
49 - 53
USK Future Stars Prague (Nữ)
32:32
2
49 - 55
Fenerbahce (Nữ)
33:45
1
49 - 56
Fenerbahce (Nữ)
34:43
1
49 - 57
Fenerbahce (Nữ)
36:06
1
50 - 57
USK Future Stars Prague (Nữ)
37:17
1
51 - 57
USK Future Stars Prague (Nữ)
37:17
1
51 - 58
Fenerbahce (Nữ)
38:00
1
51 - 59
Fenerbahce (Nữ)
38:00
2
51 - 61
Fenerbahce (Nữ)
38:58
1
51 - 62
Fenerbahce (Nữ)
39:30
1
51 - 63
Fenerbahce (Nữ)
39:30
3
54 - 63
USK Future Stars Prague (Nữ)
39:44
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • USK Future Stars Prague (Nữ)
  • Fenerbahce (Nữ)

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy USK Future Stars Prague (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

10 / 10 của trận đấu cuối cùng Fenerbahce (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ châu Âu nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 142
  • GP
  • 142
  • 67
  • SP
  • 75
TTG 16/01/25 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 11
  • 9
54
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 12
  • 23
  • 15
  • 13
63
TTG 12/12/24 23:30
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 23
  • 18
  • 20
  • 14
75
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 11
  • 28
  • 19
  • 13
71
TTG 01/02/23 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 21
  • 17
  • 9
  • 19
66
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 19
  • 21
73
TC 08/12/22 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 18
  • 24
  • 9
  • 18
82
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 23
  • 21
  • 11
  • 14
72
TTG 09/04/22 01:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 23
  • 22
  • 18
  • 11
74
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 28
  • 10
  • 21
  • 24
83
USK Future Stars Prague (Nữ) PRA

Bảng xếp hạng

Fenerbahce (Nữ) FEN
# Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group E TCDC T Đ TD K
1 10 10 0 790:626 20
2 10 7 3 705:669 17
3 10 6 4 778:678 16
4 10 5 5 615:662 15
5 10 4 6 667:693 14
6 10 3 7 689:740 13
# Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group F TCDC T Đ TD K
1 8 8 0 649:512 16
2 8 6 2 603:580 14
3 9 4 5 668:653 13
4 8 5 3 533:529 13
5 9 3 6 626:650 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Một 2025, 02:00