Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce (Nữ) vs USK Future Stars Prague (Nữ) 12/12/2024

1
2
3
4
T
Fenerbahce (Nữ)
23
18
20
14
75
USK Future Stars Prague (Nữ)
11
28
19
13
71
Fenerbahce (Nữ) FEN

Chi tiết trận đấu

USK Future Stars Prague (Nữ) PRA
Quý 1
23 : 11
2
2 - 0
Fenerbahce (Nữ)
1:34
2
4 - 0
Fenerbahce (Nữ)
2:17
1
5 - 0
Fenerbahce (Nữ)
2:21
2
5 - 2
USK Future Stars Prague (Nữ)
2:36
2
5 - 4
USK Future Stars Prague (Nữ)
3:56
2
7 - 4
Fenerbahce (Nữ)
4:14
2
9 - 4
Fenerbahce (Nữ)
4:32
2
11 - 4
Fenerbahce (Nữ)
4:58
2
13 - 4
Fenerbahce (Nữ)
5:21
2
15 - 4
Fenerbahce (Nữ)
5:36
2
17 - 4
Fenerbahce (Nữ)
6:15
1
18 - 4
Fenerbahce (Nữ)
7:02
1
19 - 4
Fenerbahce (Nữ)
7:02
2
19 - 6
USK Future Stars Prague (Nữ)
7:21
3
19 - 9
USK Future Stars Prague (Nữ)
7:45
2
19 - 11
USK Future Stars Prague (Nữ)
8:29
2
21 - 11
Fenerbahce (Nữ)
9:19
2
23 - 11
Fenerbahce (Nữ)
9:58
Quý 2
18 : 28
3
23 - 14
USK Future Stars Prague (Nữ)
10:46
3
26 - 14
Fenerbahce (Nữ)
11:03
1
26 - 15
USK Future Stars Prague (Nữ)
11:23
1
26 - 16
USK Future Stars Prague (Nữ)
11:23
2
28 - 16
Fenerbahce (Nữ)
11:33
2
28 - 18
USK Future Stars Prague (Nữ)
11:52
2
30 - 18
Fenerbahce (Nữ)
12:08
2
30 - 20
USK Future Stars Prague (Nữ)
12:24
2
32 - 20
Fenerbahce (Nữ)
12:44
2
32 - 22
USK Future Stars Prague (Nữ)
13:12
1
33 - 22
Fenerbahce (Nữ)
13:33
2
33 - 24
USK Future Stars Prague (Nữ)
13:41
2
35 - 24
Fenerbahce (Nữ)
14:25
2
35 - 26
USK Future Stars Prague (Nữ)
15:03
1
35 - 27
USK Future Stars Prague (Nữ)
15:11
1
35 - 28
USK Future Stars Prague (Nữ)
15:30
1
36 - 28
Fenerbahce (Nữ)
15:54
2
36 - 30
USK Future Stars Prague (Nữ)
15:59
2
36 - 32
USK Future Stars Prague (Nữ)
16:36
3
39 - 32
Fenerbahce (Nữ)
16:59
2
39 - 34
USK Future Stars Prague (Nữ)
17:31
2
41 - 34
Fenerbahce (Nữ)
17:49
3
41 - 37
USK Future Stars Prague (Nữ)
18:42
2
41 - 39
USK Future Stars Prague (Nữ)
19:19
Quý 3
20 : 19
2
43 - 39
Fenerbahce (Nữ)
21:00
2
43 - 41
USK Future Stars Prague (Nữ)
21:35
2
45 - 41
Fenerbahce (Nữ)
23:00
3
45 - 44
USK Future Stars Prague (Nữ)
23:25
2
47 - 44
Fenerbahce (Nữ)
23:43
3
47 - 47
USK Future Stars Prague (Nữ)
24:34
2
49 - 47
Fenerbahce (Nữ)
25:38
1
49 - 48
USK Future Stars Prague (Nữ)
25:59
1
49 - 49
USK Future Stars Prague (Nữ)
25:59
2
51 - 49
Fenerbahce (Nữ)
26:16
3
51 - 52
USK Future Stars Prague (Nữ)
26:32
2
53 - 52
Fenerbahce (Nữ)
26:47
3
53 - 55
USK Future Stars Prague (Nữ)
27:05
2
53 - 57
USK Future Stars Prague (Nữ)
27:44
2
55 - 57
Fenerbahce (Nữ)
28:28
1
55 - 58
USK Future Stars Prague (Nữ)
28:46
1
56 - 58
Fenerbahce (Nữ)
28:55
1
57 - 58
Fenerbahce (Nữ)
28:55
1
58 - 58
Fenerbahce (Nữ)
29:20
1
59 - 58
Fenerbahce (Nữ)
29:20
2
61 - 58
Fenerbahce (Nữ)
29:35
Quý 4
14 : 13
2
61 - 60
USK Future Stars Prague (Nữ)
30:47
1
62 - 60
Fenerbahce (Nữ)
32:00
1
63 - 60
Fenerbahce (Nữ)
32:00
2
63 - 62
USK Future Stars Prague (Nữ)
32:18
2
63 - 64
USK Future Stars Prague (Nữ)
34:25
2
65 - 64
Fenerbahce (Nữ)
34:49
2
67 - 64
Fenerbahce (Nữ)
35:31
2
69 - 64
Fenerbahce (Nữ)
36:02
2
69 - 66
USK Future Stars Prague (Nữ)
36:24
2
69 - 68
USK Future Stars Prague (Nữ)
37:13
2
71 - 68
Fenerbahce (Nữ)
37:36
2
73 - 68
Fenerbahce (Nữ)
38:28
2
75 - 68
Fenerbahce (Nữ)
39:08
1
75 - 69
USK Future Stars Prague (Nữ)
39:27
2
75 - 71
USK Future Stars Prague (Nữ)
39:54
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Fenerbahce (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

3 / 10 trận đấu cuối cùng USK Future Stars Prague (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

2 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

2.85

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 142
  • GP
  • 142
  • 75
  • SP
  • 67
TTG 16/01/25 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 11
  • 9
54
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 12
  • 23
  • 15
  • 13
63
TTG 12/12/24 23:30
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 23
  • 18
  • 20
  • 14
75
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 11
  • 28
  • 19
  • 13
71
TTG 01/02/23 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 21
  • 17
  • 9
  • 19
66
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 19
  • 21
73
TC 08/12/22 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 18
  • 24
  • 9
  • 18
82
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 23
  • 21
  • 11
  • 14
72
TTG 09/04/22 01:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 23
  • 22
  • 18
  • 11
74
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 28
  • 10
  • 21
  • 24
83
Fenerbahce (Nữ) FEN

Bảng xếp hạng

USK Future Stars Prague (Nữ) PRA
# Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group E TCDC T Đ TD K
1 10 10 0 790:626 20
2 10 7 3 705:669 17
3 10 6 4 778:678 16
4 10 5 5 615:662 15
5 10 4 6 667:693 14
6 10 3 7 689:740 13
# Hình thức Euroleague Women 24/25, Main Round, Group F TCDC T Đ TD K
1 8 8 0 649:512 16
2 8 6 2 603:580 14
3 9 4 5 668:653 13
4 8 5 3 533:529 13
5 9 3 6 626:650 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Hai 2024, 23:30