Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

USK Future Stars Prague (Nữ) vs Fenerbahce (Nữ) 09/04/2022

1
2
3
4
T
USK Future Stars Prague (Nữ)
23
22
18
11
74
Fenerbahce (Nữ)
28
10
21
24
83

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 142
  • GP
  • 142
  • 67
  • SP
  • 75
TTG 16/01/25 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 11
  • 9
54
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 12
  • 23
  • 15
  • 13
63
TTG 12/12/24 23:30
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 23
  • 18
  • 20
  • 14
75
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 11
  • 28
  • 19
  • 13
71
TTG 01/02/23 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 21
  • 17
  • 9
  • 19
66
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 19
  • 21
73
TC 08/12/22 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 18
  • 24
  • 9
  • 18
82
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 23
  • 21
  • 11
  • 14
72
TTG 09/04/22 01:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 23
  • 22
  • 18
  • 11
74
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 28
  • 10
  • 21
  • 24
83
USK Future Stars Prague (Nữ) PRA

Bảng xếp hạng

Fenerbahce (Nữ) FEN
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 14 14 0 1222:944 28
2 14 11 3 1130:978 25
3 14 10 4 1170:900 24
4 14 6 8 959:1078 20
5 14 6 8 825:983 20
6 14 5 9 934:990 19
7 14 4 10 943:1064 18
8 14 0 14 855:1101 14
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 14 11 3 1108:892 25
2 14 8 6 935:897 22
3 14 8 6 1011:966 22
4 14 8 6 1038:1021 22
5 14 7 7 972:977 21
6 14 7 7 966:1050 21
7 14 5 9 968:1038 19
8 14 2 12 935:1092 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Tư 2022, 01:00