Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

USK Future Stars Prague (Nữ) vs Fenerbahce (Nữ) 01/02/2023

1
2
3
4
T
USK Future Stars Prague (Nữ)
21
17
9
19
66
Fenerbahce (Nữ)
16
17
19
21
73

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 142
  • GP
  • 142
  • 67
  • SP
  • 75
TTG 16/01/25 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 11
  • 9
54
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 12
  • 23
  • 15
  • 13
63
TTG 12/12/24 23:30
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 23
  • 18
  • 20
  • 14
75
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 11
  • 28
  • 19
  • 13
71
TTG 01/02/23 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 21
  • 17
  • 9
  • 19
66
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 19
  • 21
73
TC 08/12/22 00:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 18
  • 24
  • 9
  • 18
82
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 23
  • 21
  • 11
  • 14
72
TTG 09/04/22 01:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 23
  • 22
  • 18
  • 11
74
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 28
  • 10
  • 21
  • 24
83
USK Future Stars Prague (Nữ) PRA

Bảng xếp hạng

Fenerbahce (Nữ) FEN
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1209:1003 26
2 14 10 4 1119:935 24
3 14 9 5 998:972 23
4 14 8 6 996:969 22
5 14 8 6 1030:1039 22
6 14 5 9 1031:1036 19
7 14 3 11 947:1170 17
8 14 1 13 915:1121 15
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 14 10 4 986:941 24
2 14 10 4 1025:963 24
3 14 9 5 1012:919 23
4 14 8 6 924:888 22
5 14 7 7 924:879 21
6 14 6 8 962:1022 20
7 14 4 10 870:973 18
8 14 2 12 956:1074 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Hai 2023, 02:00