Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

OFI Crete vs Atromitos 23/09/2023

Last match Atromitos - OFI Crete on 15/12/2024

OFI Crete OFI

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng OFI Crete trong Siêu Giải đấu kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Atromitos trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

4.38
OFI Crete OFI

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR
50 %
Sở hữu bóng
50 %
5 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (5)
16
Tổng số mũi chích ngừa
9
2
Ảnh bị chặn
0
3
Thủ môn cứu thua
4
13
Fouls
18
3
Thẻ vàng
4
21
Đá phạt
13
8
Đá phạt góc
4
0
Ngoại vi
3
13
Ném biên
9

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
OFI Crete OFI

Số liệu thống kê H2H

Atromitos ATR
  • 20% 1thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 0thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 2
  • 18
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 15/12/24 01:30
Atromitos Atromitos OFI Crete OFI Crete
0 0
TTG 25/08/24 00:30
OFI Crete OFI Crete Atromitos Atromitos 2
1 1
TTG 08/08/24 23:45
Atromitos Atromitos OFI Crete OFI Crete
0 1
TTG 31/03/24 02:00
OFI Crete OFI Crete Atromitos Atromitos
0 0
TTG 14/01/24 01:00
Atromitos Atromitos OFI Crete OFI Crete
1 1

Resultados mais recentes: OFI Crete

Resultados mais recentes: Atromitos

OFI Crete OFI

Bảng xếp hạng

Atromitos ATR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 25 5 6 87:34 53 80
Panathinaikos
2 36 23 9 4 80:35 45 78
Olympiakos Piraeus
3 36 23 5 8 78:36 42 74
AEK Athens
4 36 22 6 8 82:37 45 72
P.A.O.K.
5 36 16 7 13 51:44 7 55
Lamia
6 36 9 8 19 43:79 -36 35
Aris
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 11 13 37:53 -16 38
2 33 11 5 17 40:55 -15 38
3 33 9 9 15 36:49 -13 36
4 33 7 14 12 36:50 -14 35
5 33 7 13 13 36:53 -17 34
6 33 8 9 16 36:58 -22 33
7 33 6 10 17 38:68 -30 28
8 33 4 11 18 33:62 -29 23
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 3 4 66:21 45 60
2 26 17 8 1 60:25 35 59
3 26 18 3 5 58:24 34 57
4 26 17 5 4 62:21 41 56
5 26 12 6 8 39:29 10 42
6 26 9 7 10 35:44 -9 34
7 26 9 4 13 36:46 -10 31
8 26 6 10 10 29:44 -15 28
9 26 6 9 11 28:45 -17 27
10 26 5 10 11 26:44 -18 25
11 26 4 9 13 31:56 -25 21
12 26 4 8 14 26:46 -20 20
13 26 4 7 15 24:52 -28 19
14 26 3 9 14 25:48 -23 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 4 0 43:11 32 46
Lamia
2 18 14 2 2 44:13 31 44
Panathinaikos
3 18 14 0 4 48:18 30 42
AEK Athens
4 18 11 4 3 42:16 26 37
Olympiakos Piraeus
5 18 9 4 5 30:22 8 31
P.A.O.K.
6 18 6 3 9 23:38 -15 21
Aris
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 7 3 24:20 4 28
2 17 5 4 8 22:31 -9 19
3 16 6 3 7 19:23 -4 21
4 17 7 6 4 25:17 8 27
5 17 5 7 5 21:24 -3 22
6 16 5 4 7 24:29 -5 19
7 16 3 6 7 22:29 -7 15
8 16 2 7 7 13:22 -9 13
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 32:9 23 33
2 13 10 2 1 32:8 24 32
3 13 9 3 1 33:8 25 30
4 13 10 0 3 36:13 23 30
5 13 8 3 2 24:14 10 27
6 13 6 2 5 19:19 0 20
7 13 5 5 3 18:14 4 20
8 13 5 3 5 20:24 -4 18
9 13 4 6 3 16:17 -1 18
10 13 4 6 3 16:18 -2 18
11 13 4 3 6 15:22 -7 15
12 13 3 5 5 20:25 -5 14
13 13 3 3 7 17:26 -9 12
14 13 2 5 6 11:19 -8 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 3 4 43:21 22 36
Aris
2 18 11 2 5 40:21 19 35
P.A.O.K.
3 18 9 5 4 30:18 12 32
Panathinaikos
4 18 9 5 4 37:24 13 32
Olympiakos Piraeus
5 18 7 3 8 21:22 -1 24
Lamia
6 18 3 5 10 20:41 -21 14
AEK Athens
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 2 4 10 13:33 -20 10
2 16 6 1 9 18:24 -6 19
3 17 3 6 8 17:26 -9 15
4 16 0 8 8 11:33 -22 8
5 16 2 6 8 15:29 -14 12
6 17 3 5 9 12:29 -17 14
7 17 3 4 10 16:39 -23 13
8 17 2 4 11 20:40 -20 10
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 1 3 34:13 21 28
2 13 8 3 2 22:11 11 27
3 13 7 5 1 28:16 12 26
4 13 8 2 3 29:13 16 26
5 13 4 3 6 15:15 0 15
6 13 3 5 5 16:25 -9 14
7 13 4 1 8 16:22 -6 13
8 13 2 4 7 13:26 -13 10
9 13 2 3 8 12:28 -16 9
10 13 1 4 8 14:29 -15 7
11 13 1 4 8 7:26 -19 7
12 13 1 4 8 11:31 -20 7
13 13 0 5 8 8:30 -22 5
14 13 0 5 8 11:24 -13 5

Sự kiện trận đấu

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi OFI Crete chơi trên sân nhà, OFI Crete đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-13 nghiêng về phía OFI Crete.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây, OFI Crete đã thắng 11 trận, có 11 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-45 nghiêng về phía Atromitos Athinon.

Mùa trước Atromitos Athinon thắng cả hai trận gặp OFI Crete (3-1 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)

OFI Crete đã bất bại 7 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Chín 2023, 22:30
Trọng tài:
Tsakalidis Alexandros, Hy Lạp
Sân vận động:
Theodoros Vardinogiannis Stadium, Heraklion, Hy Lạp
Dung tích:
9088