Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shanghai Shenhua vs Chongqing Liangjiang Athletic 18/12/2021

Shanghai Shenhua SHS

Chi tiết trận đấu

Chongqing Liangjiang Athletic CHO
Shanghai Shenhua SHS

Phỏng đoán

Chongqing Liangjiang Athletic CHO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 96%
    1
  • 4%
    x
  • 0%
    2
  • Shanghai Shenhua SHS

    Chi tiết trận đấu

    Chongqing Liangjiang Athletic CHO
    70 %
    Sở hữu bóng
    30 %
    10 (10)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (1)
    23
    Tổng số mũi chích ngừa
    4
    3
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    6
    12
    Fouls
    10
    2
    Thẻ vàng
    2
    10
    Đá phạt
    16
    7
    Đá phạt góc
    0
    4
    Ngoại vi
    0
    19
    Ném biên
    9

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Shanghai Shenhua SHS

    Số liệu thống kê H2H

    Chongqing Liangjiang Athletic CHO
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 5
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 3
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 31/12/21 15:30
    Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
    0 0
    TTG 18/12/21 19:30
    Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic
    4 1
    DKT (HP) 01/11/20 19:35
    Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 2
    2 0
    TTG 27/10/20 19:35
    Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic
    3 1
    TTG 25/10/19 19:35
    Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
    1 0

    Resultados mais recentes: Shanghai Shenhua

    Resultados mais recentes: Chongqing Liangjiang Athletic

    Shanghai Shenhua SHS

    Bảng xếp hạng

    Chongqing Liangjiang Athletic CHO
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 8 4 2 23:11 12 28
    2 14 8 4 2 30:7 23 28
    3 14 7 3 4 19:16 3 24
    4 14 6 5 3 12:11 1 23
    5 14 6 4 4 21:17 4 22
    6 14 1 8 5 11:19 -8 11
    7 14 2 3 9 11:29 -18 9
    8 14 2 1 11 12:29 -17 7
    • Next group phase
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 15 6 1 47:16 31 51
    2 22 13 6 3 42:14 28 45
    3 22 13 5 4 47:17 30 44
    4 22 11 6 5 31:20 11 39
    5 22 9 6 7 26:28 -2 33
    6 22 9 5 8 33:29 4 32
    7 22 7 8 7 32:31 1 29
    8 22 6 7 9 15:28 -13 25
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 10 7 5 34:22 12 37
    2 22 7 9 6 19:20 -1 30
    3 22 6 6 10 25:32 -7 24
    4 22 5 6 11 18:35 -17 21
    5 22 5 5 12 21:36 -15 20
    6 22 3 11 8 23:30 -7 20
    7 22 6 1 15 21:37 -16 19
    8 22 3 2 17 13:52 -39 11
    • Relegation
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 16:1 15 19
    2 7 5 2 0 11:2 9 17
    3 7 5 2 0 13:6 7 17
    4 7 4 3 0 8:4 4 15
    5 7 3 3 1 8:6 2 12
    6 7 1 4 2 7:10 -3 7
    7 7 2 0 5 9:19 -10 6
    8 7 1 1 5 5:14 -9 4
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 2 0 22:8 14 29
    2 11 9 1 1 21:4 17 28
    3 11 8 3 0 25:7 18 27
    4 11 6 5 0 18:10 8 23
    5 11 6 4 1 15:7 8 22
    6 11 4 4 3 9:13 -4 16
    7 11 4 3 4 22:19 3 15
    8 11 4 3 4 12:11 1 15
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 6 4 1 19:8 11 22
    2 11 6 4 1 14:7 7 22
    3 11 5 3 3 12:10 2 18
    4 11 3 3 5 11:16 -5 12
    5 11 2 6 3 14:16 -2 12
    6 11 3 2 6 12:22 -10 11
    7 11 3 1 7 11:18 -7 10
    8 11 2 0 9 7:27 -20 6
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 3 2 2 12:9 3 11
    2 7 3 1 3 13:11 2 10
    3 7 2 3 2 14:6 8 9
    4 7 2 2 3 4:7 -3 8
    5 7 2 1 4 6:10 -4 7
    6 7 0 4 3 4:9 -5 4
    7 7 1 0 6 7:15 -8 3
    8 7 0 3 4 2:10 -8 3
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 6 4 1 25:8 17 22
    2 11 5 2 4 22:10 12 17
    3 11 4 5 2 21:10 11 17
    4 11 5 2 4 21:18 3 17
    5 11 5 2 4 16:13 3 17
    6 11 3 5 3 10:12 -2 14
    7 11 3 1 7 8:18 -10 10
    8 11 2 3 6 6:15 -9 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 4 3 4 15:14 1 15
    2 11 2 4 5 6:13 -7 10
    3 11 3 0 8 10:19 -9 9
    4 11 1 5 5 9:14 -5 8
    5 11 1 5 5 5:13 -8 8
    6 11 2 2 7 10:20 -10 8
    7 11 1 3 7 13:22 -9 6
    8 11 1 2 8 6:25 -19 5

    Sự kiện trận đấu

    Thân Hoa Thượng Hải wins 36% of halftimes, Trùng Khánh Liangjiang wins 5%.

    Khi được chơi trên sân nhà, Thân Hoa Thượng Hải đã không thua trước Trùng Khánh Liangjiang trong 7 cuộc đối đầu gần nhất

    In Giải vô địch quốc gia Trung Quốc, Thân Hoa Thượng Hải has better performance than Trùng Khánh Liangjiang.

    On their last meeting Trùng Khánh Liangjiang won by 3 goals.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    18 Tháng Mười Hai 2021, 19:30
    Trọng tài:
    Huang Yi, Trung Quốc
    Sân vận động:
    Jiangyin Sports Park Stadium, Jiangyin, Trung Quốc
    Dung tích:
    30161