Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Chongqing Liangjiang Athletic vs Shanghai Shenhua 01/11/2020

Chongqing Liangjiang Athletic CHO

Loạt hình phạt

Shanghai Shenhua SHS
Chongqing Liangjiang Athletic CHO

Chi tiết trận đấu

Shanghai Shenhua SHS
Chongqing Liangjiang Athletic CHO

Phỏng đoán

Shanghai Shenhua SHS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 61%
    1
  • 38%
    x
  • 1%
    2
  • Chongqing Liangjiang Athletic CHO

    Chi tiết trận đấu

    Shanghai Shenhua SHS
    55 %
    Sở hữu bóng
    45 %
    6 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (5)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    1
    Ảnh bị chặn
    3
    2
    Thủ môn cứu thua
    4
    28
    Fouls
    31
    1
    Thẻ đỏ
    2
    3
    Thẻ vàng
    6
    35
    Đá phạt
    28
    5
    Đá phạt góc
    1
    0
    Ngoại vi
    4
    37
    Ném biên
    21

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Chongqing Liangjiang Athletic CHO

    Số liệu thống kê H2H

    Shanghai Shenhua SHS
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 7
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 3
    TTG 31/12/21 15:30
    Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
    0 0
    TTG 18/12/21 19:30
    Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic
    4 1
    DKT (HP) 01/11/20 19:35
    Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 2
    2 0
    TTG 27/10/20 19:35
    Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic
    3 1
    TTG 25/10/19 19:35
    Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
    1 0

    Resultados mais recentes: Chongqing Liangjiang Athletic

    Resultados mais recentes: Shanghai Shenhua

    Chongqing Liangjiang Athletic CHO

    Bảng xếp hạng

    Shanghai Shenhua SHS
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 11 1 2 31:12 19 34
    2 14 7 5 2 23:15 8 26
    3 14 7 3 4 19:11 8 24
    4 14 5 6 3 16:15 1 21
    5 14 5 2 7 20:20 0 17
    6 14 4 3 7 14:28 -14 15
    7 14 2 5 7 18:21 -3 11
    8 14 1 3 10 14:33 -19 6
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 10 2 2 26:11 15 32
    2 14 8 4 2 36:19 17 28
    3 14 7 3 4 22:19 3 24
    4 14 7 3 4 25:23 2 24
    5 14 5 2 7 16:16 0 17
    6 14 4 5 5 18:21 -3 17
    7 14 2 4 8 15:27 -12 10
    8 14 0 3 11 8:30 -22 3
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 0 1 11:4 7 18
    2 7 3 3 1 13:9 4 12
    3 7 2 3 2 11:12 -1 9
    4 7 2 1 4 5:6 -1 7
    5 7 2 1 4 9:10 -1 7
    6 7 2 0 5 5:17 -12 6
    7 7 0 4 3 8:12 -4 4
    8 7 0 2 5 6:17 -11 2
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 17:4 13 19
    2 7 6 0 1 21:6 15 18
    3 7 4 3 0 17:9 8 15
    4 7 4 2 1 9:5 4 14
    5 7 4 1 2 11:8 3 13
    6 7 3 2 2 12:10 2 11
    7 7 1 2 4 8:13 -5 5
    8 7 0 2 5 4:12 -8 2
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 5 2 0 14:5 9 17
    2 7 5 1 1 20:8 12 16
    3 7 4 2 1 10:6 4 14
    4 7 3 3 1 5:3 2 12
    5 7 3 1 3 11:10 1 10
    6 7 2 3 2 9:11 -2 9
    7 7 2 1 4 10:9 1 7
    8 7 1 1 5 8:16 -8 4
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 4 1 2 9:7 2 13
    2 7 2 4 1 15:13 2 10
    3 7 3 1 3 13:14 -1 10
    4 7 3 0 4 8:14 -6 9
    5 7 1 3 3 6:11 -5 6
    6 7 1 2 4 7:14 -7 5
    7 7 1 1 5 5:8 -3 4
    8 7 0 1 6 4:18 -14 1

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Mười Một 2020, 19:35
    Trọng tài:
    Qi Xing, Trung Quốc
    Sân vận động:
    Chongqing Olympic Sports Center, Chongqing, Trung Quốc
    Dung tích:
    58680