Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang vs Hổ Thiên Tân 02/08/2020

Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang CHO

Chi tiết trận đấu

Hổ Thiên Tân TTT
Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang CHO

Chi tiết trận đấu

Hổ Thiên Tân TTT
47 %
Sở hữu bóng
53 %
3 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (1)
10
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
1
16
Fouls
18
1
Thẻ đỏ
0
2
Thẻ vàng
3
20
Đá phạt
19
1
Đá phạt góc
5
3
Ngoại vi
2
26
Ném biên
22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang CHO

Số liệu thống kê H2H

Hổ Thiên Tân TTT
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/12/21 19:30
Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân
0 1
TTG 12/12/21 19:30
Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang
1 1
TTG 06/09/20 18:00
Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang
1 2
TTG 02/08/20 20:00
Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân
2 2
TTG 01/12/19 15:00
Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang
2 0

Resultados mais recentes: Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang

Resultados mais recentes: Hổ Thiên Tân

Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang CHO

Bảng xếp hạng

Hổ Thiên Tân TTT
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 1 2 31:12 19 34
2 14 7 5 2 23:15 8 26
3 14 7 3 4 19:11 8 24
4 14 5 6 3 16:15 1 21
5 14 5 2 7 20:20 0 17
6 14 4 3 7 14:28 -14 15
7 14 2 5 7 18:21 -3 11
8 14 1 3 10 14:33 -19 6
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 2 2 26:11 15 32
2 14 8 4 2 36:19 17 28
3 14 7 3 4 22:19 3 24
4 14 7 3 4 25:23 2 24
5 14 5 2 7 16:16 0 17
6 14 4 5 5 18:21 -3 17
7 14 2 4 8 15:27 -12 10
8 14 0 3 11 8:30 -22 3
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 0 1 11:4 7 18
2 7 3 3 1 13:9 4 12
3 7 2 3 2 11:12 -1 9
4 7 2 1 4 5:6 -1 7
5 7 2 1 4 9:10 -1 7
6 7 2 0 5 5:17 -12 6
7 7 0 4 3 8:12 -4 4
8 7 0 2 5 6:17 -11 2
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 17:4 13 19
2 7 6 0 1 21:6 15 18
3 7 4 3 0 17:9 8 15
4 7 4 2 1 9:5 4 14
5 7 4 1 2 11:8 3 13
6 7 3 2 2 12:10 2 11
7 7 1 2 4 8:13 -5 5
8 7 0 2 5 4:12 -8 2
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 14:5 9 17
2 7 5 1 1 20:8 12 16
3 7 4 2 1 10:6 4 14
4 7 3 3 1 5:3 2 12
5 7 3 1 3 11:10 1 10
6 7 2 3 2 9:11 -2 9
7 7 2 1 4 10:9 1 7
8 7 1 1 5 8:16 -8 4
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 1 2 9:7 2 13
2 7 2 4 1 15:13 2 10
3 7 3 1 3 13:14 -1 10
4 7 3 0 4 8:14 -6 9
5 7 1 3 3 6:11 -5 6
6 7 1 2 4 7:14 -7 5
7 7 1 1 5 5:8 -3 4
8 7 0 1 6 4:18 -14 1

Sự kiện trận đấu

Chongqing Lifan đã thua 4 trận liên tiếp.

Chongqing Lifan wins 1st half in 20% of their matches, Tianjin Teda in 10% of their matches.

Chongqing Lifan wins 20% of halftimes, Tianjin Teda wins 10%.

Both teams lost their last match.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Tám 2020, 20:00
Sân vận động:
Suzhou Olympic Sports Centre, Suzhou, Trung Quốc
Dung tích:
40000