Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hổ Thiên Tân vs Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang 01/12/2019

Hổ Thiên Tân TTT

Chi tiết trận đấu

Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang CHO
Hổ Thiên Tân TTT

Chi tiết trận đấu

Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang CHO
54 %
Sở hữu bóng
46 %
5 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (7)
16
Tổng số mũi chích ngừa
15
3
Ảnh bị chặn
3
5
Thủ môn cứu thua
3
16
Fouls
12
3
Thẻ vàng
1
12
Đá phạt
20
6
Đá phạt góc
4
4
Ngoại vi
0
26
Ném biên
19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hổ Thiên Tân TTT

Số liệu thống kê H2H

Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang CHO
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 5
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 25/12/21 19:30
Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân
0 1
TTG 12/12/21 19:30
Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang
1 1
TTG 06/09/20 18:00
Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang
1 2
TTG 02/08/20 20:00
Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân
2 2
TTG 01/12/19 15:00
Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang
2 0

Resultados mais recentes: Hổ Thiên Tân

Resultados mais recentes: Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang

Hổ Thiên Tân TTT

Bảng xếp hạng

Đội thể thao Thượng Hải Liangjiang CHO
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 3 4 68:24 44 72
2 30 23 1 6 60:26 34 70
3 30 20 6 4 62:26 36 66
4 30 15 8 7 60:41 19 53
5 30 15 6 9 55:35 20 51
6 30 12 8 10 41:41 0 44
7 30 12 5 13 43:45 -2 41
8 30 11 8 11 41:46 -5 41
9 30 10 8 12 44:51 -7 38
10 30 9 9 12 36:47 -11 36
11 30 9 6 15 37:55 -18 33
12 30 9 5 16 54:72 -18 32
13 30 8 6 16 43:57 -14 30
14 30 4 13 13 40:53 -13 25
15 30 4 9 17 31:57 -26 21
16 30 3 5 22 26:65 -39 14
  • AFC Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 0 2 37:16 21 39
2 15 12 1 2 38:13 25 37
3 15 11 2 2 34:14 20 35
4 15 10 3 2 28:10 18 33
5 15 10 3 2 29:13 16 33
6 15 9 3 3 26:18 8 30
7 15 9 2 4 23:18 5 29
8 15 7 4 4 32:32 0 25
9 15 6 5 4 19:16 3 23
10 15 6 4 5 23:20 3 22
11 15 6 3 6 21:23 -2 21
12 15 5 5 5 15:18 -3 20
13 15 4 6 5 24:23 1 18
14 15 3 8 4 25:26 -1 17
15 15 5 2 8 25:33 -8 17
16 15 3 2 10 17:32 -15 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 0 2 40:14 26 39
2 15 10 1 4 23:10 13 31
3 15 8 5 2 24:13 11 29
4 15 6 3 6 22:25 -3 21
5 15 5 3 7 26:22 4 18
6 15 4 6 5 26:27 -1 18
7 15 4 4 7 21:31 -10 16
8 15 4 4 7 21:29 -8 16
9 15 3 4 8 18:24 -6 13
10 15 2 6 7 18:28 -10 12
11 15 3 3 9 16:32 -16 12
12 15 3 2 10 17:27 -10 11
13 15 1 5 9 15:27 -12 8
14 15 2 1 12 22:40 -18 7
15 15 0 3 12 7:34 -27 3
16 15 0 3 12 9:33 -24 3

Sự kiện trận đấu

Tianjin Teda đã bất bại trong mùa giải năm nay khi chơi trên sân nhà và dẫn trước 1-0.

Nếu Sandro Wagner nhận một thẻ vàng trong trận đấu hôm nay, anh ta sẽ bị cấm thi đâu 1 trận do đã nhận đủ số thẻ cho đến thời điểm này của mùa giải.

Johnathan là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Tianjin Teda với 13 bàn. Alan Kardec đã ghi 14 bàn cho Chongqing Lifan.

Frank Acheampong đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho Tianjin Teda với 8 lần. Adrian Mierzejewski là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho Chongqing Lifan (7 lần).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2019, 15:00
Trọng tài:
Clattenburg Mark, Anh
Sân vận động:
Tianjin Olympic Center Stadium, Tianjin, Trung Quốc
Dung tích:
54696