Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Enosis Neon Paralimni vs Anorthosis 16/10/2022

Trận đấu tiếp theo Anorthosis - Enosis Neon Paralimni on 25/11/2024

Enosis Neon Paralimni ENP

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO
Enosis Neon Paralimni ENP

Phỏng đoán

Anorthosis ANO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 19%
    1
  • 21%
    x
  • 60%
    2
  • Enosis Neon Paralimni ENP

    Chi tiết trận đấu

    Anorthosis ANO
    1 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (8)
    2
    Tổng số mũi chích ngừa
    19
    0
    Ảnh bị chặn
    6
    4
    Thủ môn cứu thua
    0
    18
    Fouls
    13
    5
    Thẻ vàng
    4
    15
    Đá phạt
    19
    2
    Đá phạt góc
    14
    1
    Ngoại vi
    2
    17
    Ném biên
    17

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Enosis Neon Paralimni ENP

    Số liệu thống kê H2H

    Anorthosis ANO
    • 0thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 1
    • Ghi bàn
    • 3
    • 16
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 30/05/23 00:00
    Anorthosis Anorthosis Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
    1 0
    TTG 23/04/23 22:00
    Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni Anorthosis Anorthosis
    0 0
    TTG 24/01/23 01:00
    Anorthosis Anorthosis Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
    1 0
    DKT (HP) 20/01/23 01:00
    Anorthosis Anorthosis Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
    0 0
    TTG 16/10/22 00:00
    Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni Anorthosis Anorthosis
    1 1

    Resultados mais recentes: Enosis Neon Paralimni

    Resultados mais recentes: Anorthosis

    Enosis Neon Paralimni ENP

    Bảng xếp hạng

    Anorthosis ANO
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 40:13 27 59
    2 26 18 3 5 46:21 25 57
    3 26 15 8 3 46:20 26 53
    4 26 14 8 4 48:20 28 50
    5 26 13 5 7 34:27 7 44
    6 26 13 2 11 37:28 9 41
    7 26 12 2 12 27:34 -7 38
    8 26 10 5 10 21:20 1 35
    9 26 9 6 11 22:30 -8 33
    10 26 7 6 13 25:40 -15 27
    11 26 6 3 17 22:38 -16 21
    12 26 5 6 15 18:36 -18 21
    13 26 2 10 14 16:40 -24 16
    14 26 3 3 20 15:50 -35 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 21 11 4 65:28 37 74
    2 36 20 11 5 52:26 26 71
    3 36 20 6 10 55:37 18 66
    4 36 17 12 7 60:30 30 63
    5 36 19 5 11 47:37 10 62
    6 36 15 4 17 43:42 1 49
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 18 9 13 52:44 8 63
    2 40 17 7 16 51:55 -4 58
    3 40 13 10 16 35:40 -5 49
    4 40 13 9 18 37:54 -17 48
    5 40 10 9 21 32:56 -24 39
    6 40 10 7 23 40:52 -12 37
    7 40 9 7 24 37:73 -36 34
    8 40 5 13 22 30:62 -32 28
    • Relegation
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 2 0 28:9 19 35
    2 13 8 4 1 19:4 15 28
    3 13 9 1 3 24:7 17 28
    4 13 8 3 2 27:11 16 27
    5 13 7 4 2 25:12 13 25
    6 12 8 1 3 19:12 7 25
    7 13 7 1 5 13:11 2 22
    8 13 6 2 5 16:17 -1 20
    9 13 5 4 4 15:14 1 19
    10 13 3 3 7 11:17 -6 12
    11 13 3 2 8 12:16 -4 11
    12 13 2 3 8 6:16 -10 9
    13 13 1 6 6 7:15 -8 9
    14 13 3 0 10 9:25 -16 9
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 5 1 34:14 20 41
    2 18 11 5 2 34:13 21 38
    3 18 10 6 2 25:10 15 36
    4 18 10 5 3 36:16 20 35
    5 17 11 1 5 26:17 9 34
    6 18 10 2 6 28:15 13 32
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 6 5 31:23 8 33
    2 20 10 3 7 31:28 3 33
    3 20 9 4 7 23:20 3 31
    4 20 7 4 9 20:24 -4 25
    5 20 7 2 11 19:31 -12 23
    6 20 6 4 10 24:20 4 22
    7 20 4 4 12 10:26 -16 16
    8 20 2 9 9 14:24 -10 15
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 1 2 21:9 12 31
    2 13 8 4 1 21:8 13 28
    3 13 6 5 2 21:9 12 23
    4 13 7 1 5 18:12 6 22
    5 13 5 4 4 15:15 0 19
    6 13 6 0 7 11:17 -6 18
    7 13 4 3 6 14:23 -9 15
    8 13 4 2 7 7:16 -9 14
    9 12 3 4 5 8:9 -1 13
    10 13 4 1 8 13:21 -8 13
    11 13 3 3 7 12:20 -8 12
    12 13 3 1 9 10:22 -12 10
    13 13 1 4 8 9:25 -16 7
    14 13 0 3 10 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 31:15 16 36
    2 18 10 5 3 27:16 11 35
    3 18 7 7 4 24:14 10 28
    4 18 8 4 6 21:20 1 28
    5 18 8 1 9 21:23 -2 25
    6 18 5 2 11 15:27 -12 17
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 3 8 21:21 0 30
    2 20 7 4 9 20:27 -7 25
    3 20 6 5 9 17:30 -13 23
    4 20 6 5 9 22:30 -8 23
    5 19 4 6 9 12:20 -8 18
    6 20 4 3 13 16:32 -16 15
    7 20 3 4 13 16:38 -22 13
    8 20 2 5 13 18:42 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Enosis Neon Paralimni FC và Anorthosis Famagusta FC khi Enosis Neon Paralimni FC chơi trên sân nhà là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Enosis Neon Paralimni FC chơi trên sân nhà, Enosis Neon Paralimni FC đã thắng 1 trận, có 4 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-13 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

    Trong 30 lần gặp nhau gần đây, Enosis Neon Paralimni FC đã thắng 2 trận, có 7 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 53-24 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

    Trận thắng gần đây nhất của Enosis Neon Paralimni FC trước Anorthosis Famagusta FC trên sân nhà là ở năm 2014.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Mười 2022, 00:00
    Trọng tài:
    Argyrou Andreas M., Đảo Síp
    Sân vận động:
    Tasos Markou Stadium, Paralimni, Đảo Síp
    Dung tích:
    5800