Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Viktoria Plzen 03/09/2022

Trận đấu tiếp theo Viktoria Plzen - Slovan Liberec on 08/02/2025

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Viktoria Plzen VIK
Slovan Liberec SLO

Phỏng đoán

Viktoria Plzen VIK
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 24%
    1
  • 23%
    x
  • 53%
    2
  • Slovan Liberec SLO

    Chi tiết trận đấu

    Viktoria Plzen VIK
    48 %
    Sở hữu bóng
    52 %
    5 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (3)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    5
    Ảnh bị chặn
    2
    0
    Thủ môn cứu thua
    5
    12
    Fouls
    14
    1
    Thẻ vàng
    5
    17
    Đá phạt
    13
    11
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    3
    22
    Ném biên
    19

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Slovan Liberec SLO

    Số liệu thống kê H2H

    Viktoria Plzen VIK
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 5
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 02/09/24 02:00
    Slovan Liberec Slovan Liberec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
    1 1
    TTG 30/03/24 22:00
    Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slovan Liberec Slovan Liberec
    1 3
    TTG 21/10/23 21:00
    Slovan Liberec Slovan Liberec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
    3 0
    TTG 26/02/23 01:00
    Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slovan Liberec Slovan Liberec
    2 1
    TTG 03/09/22 22:00
    Slovan Liberec Slovan Liberec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
    0 1

    Resultados mais recentes: Slovan Liberec

    Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

    Slovan Liberec SLO

    Bảng xếp hạng

    Viktoria Plzen VIK
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 30 20 8 2 70:29 41 68
    2 30 20 6 4 81:25 56 66
    3 30 17 6 7 55:29 26 57
    4 30 14 6 10 53:49 4 48
    5 30 13 7 10 36:38 -2 46
    6 30 10 11 9 45:40 5 41
    7 30 10 8 12 39:43 -4 38
    8 30 11 5 14 34:40 -6 38
    9 30 9 10 11 39:42 -3 37
    10 30 10 5 15 35:54 -19 35
    11 30 9 8 13 46:57 -11 35
    12 30 9 8 13 43:42 1 35
    13 30 8 8 14 38:63 -25 32
    14 30 8 7 15 40:56 -16 31
    15 30 8 4 18 29:58 -29 28
    16 30 5 11 14 37:55 -18 26
    • Championship round
    • Placement matches
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 23 9 3 76:33 43 78
    2 35 24 6 5 98:31 67 78
    3 35 18 7 10 60:38 22 61
    4 35 15 7 13 56:58 -2 52
    5 35 13 11 11 40:46 -6 50
    6 35 12 12 11 53:47 6 48
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 11 9 15 53:50 3 42
    2 35 11 9 15 45:67 -22 42
    3 35 10 10 15 49:63 -14 40
    4 35 11 4 20 38:63 -25 37
    5 35 7 13 15 43:60 -17 34
    6 35 8 9 18 41:64 -23 33
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 36:14 22 34
    2 15 14 1 0 54:7 47 43
    3 15 10 2 3 32:13 19 32
    4 15 6 4 5 27:25 2 22
    5 15 8 3 4 18:13 5 27
    6 15 5 5 5 25:22 3 20
    7 15 5 5 5 23:20 3 20
    8 15 5 2 8 15:21 -6 17
    9 15 4 8 3 22:17 5 20
    10 15 6 2 7 19:25 -6 20
    11 15 5 6 4 25:21 4 21
    12 15 6 1 8 22:23 -1 19
    13 15 5 6 4 21:23 -2 21
    14 15 4 4 7 22:29 -7 16
    15 15 6 2 7 15:21 -6 20
    16 15 5 4 6 24:26 -2 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 17 1 0 66:8 58 52
    2 18 12 4 2 41:18 23 40
    3 18 10 3 5 35:20 15 33
    4 17 8 5 4 20:15 5 29
    5 17 6 5 6 27:26 1 23
    6 17 5 5 7 27:26 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 7 7 4 25:25 0 28
    2 18 6 7 5 27:24 3 25
    3 18 8 1 9 30:28 2 25
    4 17 6 5 6 27:28 -1 23
    5 17 7 2 8 18:23 -5 23
    6 17 4 5 8 22:31 -9 17
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 34:15 19 34
    2 15 6 5 4 27:18 9 23
    3 15 7 4 4 23:16 7 25
    4 15 8 2 5 26:24 2 26
    5 15 5 4 6 18:25 -7 19
    6 15 5 6 4 20:18 2 21
    7 15 5 3 7 16:23 -7 18
    8 15 6 3 6 19:19 0 21
    9 15 5 2 8 17:25 -8 17
    10 15 4 3 8 16:29 -13 15
    11 15 4 2 9 21:36 -15 14
    12 15 3 7 5 21:19 2 16
    13 15 3 2 10 17:40 -23 11
    14 15 4 3 8 18:27 -9 15
    15 15 2 2 11 14:37 -23 8
    16 15 0 7 8 13:29 -16 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 35:15 20 38
    2 18 9 2 7 29:32 -3 29
    3 17 8 4 5 25:18 7 28
    4 18 7 7 4 26:21 5 28
    5 17 7 5 5 32:23 9 26
    6 18 5 6 7 20:31 -11 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 3 8 6 23:22 1 17
    2 18 4 4 10 19:33 -14 16
    3 17 4 3 10 22:39 -17 15
    4 18 4 2 12 20:40 -20 14
    5 17 4 2 11 20:42 -22 14
    6 18 1 8 9 16:32 -16 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và FC Viktoria Plzen khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và FC Viktoria Plzen là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 5 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-24 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

    Trong 40 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 11 trận, có 10 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 59-44 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    3 Tháng Chín 2022, 22:00
    Trọng tài:
    Proske Zbynek, Cộng Hòa Séc
    Sân vận động:
    U Nisy Stadium, Liberec, Cộng Hòa Séc
    Dung tích:
    9900