Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Viktoria Plzen 21/10/2023

Trận đấu tiếp theo Viktoria Plzen - Slovan Liberec on 08/02/2025

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Viktoria Plzen VIK

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Slovan Liberec trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong 1. Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng Viktoria Plzen trong 1. Liga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

4.64
Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Viktoria Plzen VIK
6 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (9)
15
Tổng số mũi chích ngừa
17
3
Ảnh bị chặn
4
4
Thủ môn cứu thua
2
13
Fouls
13
2
Thẻ vàng
2
18
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
7
2
Ngoại vi
5
23
Ném biên
21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

Viktoria Plzen VIK
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 5
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/09/24 02:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 1
TTG 30/03/24 22:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slovan Liberec Slovan Liberec
1 3
TTG 21/10/23 21:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
3 0
TTG 26/02/23 01:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slovan Liberec Slovan Liberec
2 1
TTG 03/09/22 22:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 1

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

Viktoria Plzen VIK
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và FC Viktoria Plzen khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 5 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-24 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trong 42 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 11 trận, có 10 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-45 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Mùa trước FC Viktoria Plzen thắng cả hai trận gặp FC Slovan Liberec (2-1 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười 2023, 21:00
Trọng tài:
Radina Marek, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
9900