Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoria Plzen vs Slovan Liberec 26/02/2023

Trận đấu tiếp theo Viktoria Plzen - Slovan Liberec on 08/02/2025

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO

Phỏng đoán

6 / 10 số trận gần nhất Slovan Liberec trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Liga có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO
47 %
Sở hữu bóng
53 %
3 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (3)
5
Tổng số mũi chích ngừa
5
1
Thủ môn cứu thua
1
12
Fouls
10
2
Thẻ vàng
0
10
Đá phạt
13
5
Đá phạt góc
9
1
Ngoại vi
0
27
Ném biên
36

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viktoria Plzen VIK

Số liệu thống kê H2H

Slovan Liberec SLO
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 8
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/09/24 02:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 1
TTG 30/03/24 22:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slovan Liberec Slovan Liberec
1 3
TTG 21/10/23 21:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
3 0
TTG 26/02/23 01:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slovan Liberec Slovan Liberec
2 1
TTG 03/09/22 22:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 1

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Viktoria Plzen VIK

Bảng xếp hạng

Slovan Liberec SLO
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và FC Slovan Liberec khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà, FC Viktoria Plzen đã thắng 10 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-20 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây, FC Viktoria Plzen đã thắng 20 trận, có 10 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-44 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Mùa trước FC Viktoria Plzen thắng cả hai trận gặp FC Slovan Liberec (2-0 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Hai 2023, 01:00
Trọng tài:
Berka Ondrej, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Mesta Plzne, Plzen, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
11700