Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Teplice 23/09/2023

Trận đấu tiếp theo Slovan Liberec - Teplice on 08/12/2024

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Teplice TEP

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Slovan Liberec trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong 1. Liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Teplice trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong 1. Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

4.66
Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Teplice TEP
4 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (1)
9
Tổng số mũi chích ngừa
4
0
Thủ môn cứu thua
2
11
Fouls
17
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
4
18
Đá phạt
11
9
Đá phạt góc
1
0
Ngoại vi
1
32
Ném biên
14

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

Teplice TEP
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 11
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 10/08/24 23:00
Teplice Teplice Slovan Liberec Slovan Liberec
2 1
TTG 12/05/24 21:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Teplice Teplice
1 2
TTG 05/05/24 21:00
Teplice Teplice Slovan Liberec Slovan Liberec
2 0
TTG 03/03/24 21:00
Teplice Teplice Slovan Liberec Slovan Liberec
2 0
TTG 23/09/23 21:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Teplice Teplice
3 3

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: Teplice

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

Teplice TEP
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và FK Teplice khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và FK Teplice là 0-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 15 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Teplice thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 47-22 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Trong 51 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 20 trận, có 10 trận hòa trong khi FK Teplice thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 69-61 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Chín 2023, 21:00
Trọng tài:
Kotala Filip, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
9900