Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Slovan Liberec 03/10/2022

Trận đấu tiếp theo Slavia Prague - Slovan Liberec on 01/12/2024

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO
Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

Slovan Liberec SLO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 88%
    1
  • 7%
    x
  • 5%
    2
  • Slavia Prague SLA

    Chi tiết trận đấu

    Slovan Liberec SLO
    69 %
    Sở hữu bóng
    31 %
    9 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    4
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    3
    Thủ môn cứu thua
    6
    18
    Fouls
    13
    1
    Thẻ vàng
    2
    13
    Đá phạt
    18
    7
    Đá phạt góc
    1
    23
    Ném biên
    19

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Slavia Prague SLA

    Số liệu thống kê H2H

    Slovan Liberec SLO
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 12
    • Ghi bàn
    • 4
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 02/08/24 23:30
    Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
    0 1
    TTG 17/03/24 22:00
    Slavia Prague Slavia Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
    3 0
    TTG 09/10/23 00:00
    Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
    2 3
    TTG 19/03/23 01:00
    Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
    2 2
    TTG 03/10/22 01:00
    Slavia Prague Slavia Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
    3 0

    Resultados mais recentes: Slavia Prague

    Resultados mais recentes: Slovan Liberec

    Slavia Prague SLA

    Bảng xếp hạng

    Slovan Liberec SLO
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 30 20 8 2 70:29 41 68
    2 30 20 6 4 81:25 56 66
    3 30 17 6 7 55:29 26 57
    4 30 14 6 10 53:49 4 48
    5 30 13 7 10 36:38 -2 46
    6 30 10 11 9 45:40 5 41
    7 30 10 8 12 39:43 -4 38
    8 30 11 5 14 34:40 -6 38
    9 30 9 10 11 39:42 -3 37
    10 30 10 5 15 35:54 -19 35
    11 30 9 8 13 46:57 -11 35
    12 30 9 8 13 43:42 1 35
    13 30 8 8 14 38:63 -25 32
    14 30 8 7 15 40:56 -16 31
    15 30 8 4 18 29:58 -29 28
    16 30 5 11 14 37:55 -18 26
    • Championship round
    • Placement matches
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 23 9 3 76:33 43 78
    2 35 24 6 5 98:31 67 78
    3 35 18 7 10 60:38 22 61
    4 35 15 7 13 56:58 -2 52
    5 35 13 11 11 40:46 -6 50
    6 35 12 12 11 53:47 6 48
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 11 9 15 53:50 3 42
    2 35 11 9 15 45:67 -22 42
    3 35 10 10 15 49:63 -14 40
    4 35 11 4 20 38:63 -25 37
    5 35 7 13 15 43:60 -17 34
    6 35 8 9 18 41:64 -23 33
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 36:14 22 34
    2 15 14 1 0 54:7 47 43
    3 15 10 2 3 32:13 19 32
    4 15 6 4 5 27:25 2 22
    5 15 8 3 4 18:13 5 27
    6 15 5 5 5 25:22 3 20
    7 15 5 5 5 23:20 3 20
    8 15 5 2 8 15:21 -6 17
    9 15 4 8 3 22:17 5 20
    10 15 6 2 7 19:25 -6 20
    11 15 5 6 4 25:21 4 21
    12 15 6 1 8 22:23 -1 19
    13 15 5 6 4 21:23 -2 21
    14 15 4 4 7 22:29 -7 16
    15 15 6 2 7 15:21 -6 20
    16 15 5 4 6 24:26 -2 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 17 1 0 66:8 58 52
    2 18 12 4 2 41:18 23 40
    3 18 10 3 5 35:20 15 33
    4 17 8 5 4 20:15 5 29
    5 17 6 5 6 27:26 1 23
    6 17 5 5 7 27:26 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 7 7 4 25:25 0 28
    2 18 6 7 5 27:24 3 25
    3 18 8 1 9 30:28 2 25
    4 17 6 5 6 27:28 -1 23
    5 17 7 2 8 18:23 -5 23
    6 17 4 5 8 22:31 -9 17
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 34:15 19 34
    2 15 6 5 4 27:18 9 23
    3 15 7 4 4 23:16 7 25
    4 15 8 2 5 26:24 2 26
    5 15 5 4 6 18:25 -7 19
    6 15 5 6 4 20:18 2 21
    7 15 5 3 7 16:23 -7 18
    8 15 6 3 6 19:19 0 21
    9 15 5 2 8 17:25 -8 17
    10 15 4 3 8 16:29 -13 15
    11 15 4 2 9 21:36 -15 14
    12 15 3 7 5 21:19 2 16
    13 15 3 2 10 17:40 -23 11
    14 15 4 3 8 18:27 -9 15
    15 15 2 2 11 14:37 -23 8
    16 15 0 7 8 13:29 -16 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 35:15 20 38
    2 18 9 2 7 29:32 -3 29
    3 17 8 4 5 25:18 7 28
    4 18 7 7 4 26:21 5 28
    5 17 7 5 5 32:23 9 26
    6 18 5 6 7 20:31 -11 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 3 8 6 23:22 1 17
    2 18 4 4 10 19:33 -14 16
    3 17 4 3 10 22:39 -17 15
    4 18 4 2 12 20:40 -20 14
    5 17 4 2 11 20:42 -22 14
    6 18 1 8 9 16:32 -16 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và FC Slovan Liberec khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và FC Slovan Liberec là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 10 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-27 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

    Trong 45 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 19 trận, có 12 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-48 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    3 Tháng Mười 2022, 01:00
    Trọng tài:
    Stary Dominik, Cộng Hòa Séc
    Sân vận động:
    Sinobo Stadium, Prague, Cộng Hòa Séc
    Dung tích:
    21000