Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mladá Boleslav vs Viktoria Plzen 01/04/2023

Trận đấu tiếp theo Mladá Boleslav - Viktoria Plzen on 01/03/2025

Mladá Boleslav MLA

Chi tiết trận đấu

Viktoria Plzen VIK

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Mladá Boleslav không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga không vẽ

9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

1.31
Mladá Boleslav MLA

Chi tiết trận đấu

Viktoria Plzen VIK
6 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (2)
15
Tổng số mũi chích ngừa
11
5
Ảnh bị chặn
6
3
Thủ môn cứu thua
6
15
Fouls
9
4
Thẻ vàng
2
12
Đá phạt
16
10
Đá phạt góc
8
1
Ngoại vi
3
20
Ném biên
26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mladá Boleslav MLA

Số liệu thống kê H2H

Viktoria Plzen VIK
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 8
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/09/24 21:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Mladá Boleslav Mladá Boleslav
1 1
TTG 05/05/24 21:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Mladá Boleslav Mladá Boleslav
3 0
TTG 11/02/24 01:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Mladá Boleslav Mladá Boleslav
1 1
TTG 07/12/23 00:00
Mladá Boleslav Mladá Boleslav Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 3
TTG 01/04/23 22:00
Mladá Boleslav Mladá Boleslav Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 0

Resultados mais recentes: Mladá Boleslav

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Mladá Boleslav MLA

Bảng xếp hạng

Viktoria Plzen VIK
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Mladá Boleslav và FC Viktoria Plzen là 0-2. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Mladá Boleslav chơi trên sân nhà, Mladá Boleslav đã thắng 10 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-25 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

Trong 46 lần gặp nhau gần đây, Mladá Boleslav đã thắng 15 trận, có 11 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 73-57 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Mùa trước FC Viktoria Plzen thắng cả hai trận gặp Mladá Boleslav (2-1 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Tư 2023, 22:00
Trọng tài:
Berka Ondrej, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Mestsky Stadion Mlada Boleslav, Mlada Boleslav, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
5000