Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mladá Boleslav vs Teplice 13/04/2024

Trận đấu tiếp theo Mladá Boleslav - Teplice on 08/02/2025

Mladá Boleslav MLA

Chi tiết trận đấu

Teplice TEP

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Mladá Boleslav trong 1. Liga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

1 / 10 trận đấu cuối cùng Teplice trong 1. Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

5.30
Mladá Boleslav MLA

Chi tiết trận đấu

Teplice TEP
54 %
Sở hữu bóng
46 %
1 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (4)
5
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Thủ môn cứu thua
0
10
Fouls
10
0
Thẻ vàng
1
10
Đá phạt
11
12
Đá phạt góc
5
1
Ngoại vi
0
22
Ném biên
29
10 Diêm

4 - Thắng

5 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+4

14

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

16

14

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 24
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mladá Boleslav MLA

Số liệu thống kê H2H

Teplice TEP
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 7
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 01/09/24 23:00
Teplice Teplice Mladá Boleslav Mladá Boleslav
1 2
TTG 13/04/24 21:00
Mladá Boleslav Mladá Boleslav Teplice Teplice
1 2
TTG 10/01/24 17:30
Mladá Boleslav Mladá Boleslav Teplice Teplice
2 2
TTG 04/11/23 22:00
Teplice Teplice Mladá Boleslav Mladá Boleslav
1 0
TTG 25/04/23 23:30
Teplice Teplice Mladá Boleslav Mladá Boleslav
1 1

Resultados mais recentes: Mladá Boleslav

Resultados mais recentes: Teplice

Mladá Boleslav MLA

Bảng xếp hạng

Teplice TEP
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Mladá Boleslav và FK Teplice khi Mladá Boleslav chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Mladá Boleslav và FK Teplice là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Mladá Boleslav chơi trên sân nhà, Mladá Boleslav đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi FK Teplice thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-29 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, Mladá Boleslav đã thắng 21 trận, có 15 trận hòa trong khi FK Teplice thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 74-56 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tư 2024, 21:00
Trọng tài:
Radina Marek, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Mestsky Stadion Mlada Boleslav, Mlada Boleslav, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
5000