Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Teplice vs Mlada Boleslav 25/04/2023

Last match Mlada Boleslav - Teplice on 08/02/2025

Teplice TEP

Chi tiết trận đấu

Mlada Boleslav MLA

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Teplice trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

3.82
Teplice TEP

Chi tiết trận đấu

Mlada Boleslav MLA
3 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (6)
6
Tổng số mũi chích ngừa
16
2
Ảnh bị chặn
9
0
Thủ môn cứu thua
1
11
Fouls
15
1
Thẻ đỏ
0
1
Thẻ vàng
5
17
Đá phạt
12
4
Đá phạt góc
6
1
Ngoại vi
2
31
Ném biên
33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Teplice TEP

Số liệu thống kê H2H

Mlada Boleslav MLA
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 7
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/02/25 20:30
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Teplice Teplice
2 1
TTG 01/09/24 23:00
Teplice Teplice Mlada Boleslav Mlada Boleslav
1 2
TTG 13/04/24 21:00
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Teplice Teplice
1 2
TTG 10/01/24 17:30
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Teplice Teplice
2 2
TTG 04/11/23 22:00
Teplice Teplice Mlada Boleslav Mlada Boleslav
1 0

Resultados mais recentes: Teplice

Resultados mais recentes: Mlada Boleslav

Teplice TEP

Bảng xếp hạng

Mlada Boleslav MLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Teplice và Mladá Boleslav là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi FK Teplice chơi trên sân nhà, FK Teplice đã thắng 5 trận, có 5 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-24 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

Trong 44 lần gặp nhau gần đây, FK Teplice đã thắng 10 trận, có 13 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-52 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

Mùa trước Mladá Boleslav thắng cả hai trận gặp FK Teplice (3-1 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Tư 2023, 23:30
Trọng tài:
Stary Dominik, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Na Stinadlech, Teplice, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
18221