Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Teplice vs Mladá Boleslav 04/11/2023

Trận đấu tiếp theo Mladá Boleslav - Teplice on 08/02/2025

Teplice TEP

Chi tiết trận đấu

Mladá Boleslav MLA

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Teplice trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga ghi ít nhất 1 bàn

8 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Mladá Boleslav trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

1.25
Teplice TEP

Chi tiết trận đấu

Mladá Boleslav MLA
5 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (4)
9
Tổng số mũi chích ngừa
6
2
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
4
7
Fouls
18
1
Thẻ vàng
3
19
Đá phạt
9
5
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
1
26
Ném biên
26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Teplice TEP

Số liệu thống kê H2H

Mladá Boleslav MLA
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 6
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 23:00
Teplice Teplice Mladá Boleslav Mladá Boleslav
1 2
TTG 13/04/24 21:00
Mladá Boleslav Mladá Boleslav Teplice Teplice
1 2
TTG 10/01/24 17:30
Mladá Boleslav Mladá Boleslav Teplice Teplice
2 2
TTG 04/11/23 22:00
Teplice Teplice Mladá Boleslav Mladá Boleslav
1 0
TTG 25/04/23 23:30
Teplice Teplice Mladá Boleslav Mladá Boleslav
1 1

Resultados mais recentes: Teplice

Resultados mais recentes: Mladá Boleslav

Teplice TEP

Bảng xếp hạng

Mladá Boleslav MLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Teplice và Mladá Boleslav khi FK Teplice chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Teplice và Mladá Boleslav là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi FK Teplice chơi trên sân nhà, FK Teplice đã thắng 5 trận, có 6 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-25 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây, FK Teplice đã thắng 10 trận, có 14 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 72-53 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Một 2023, 22:00
Trọng tài:
Berka Ondrej, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Na Stinadlech, Teplice, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
18221