Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Teplice vs Slavia Prague 19/02/2023

Trận đấu tiếp theo Teplice - Slavia Prague on 15/12/2024

Teplice TEP

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Teplice trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga ghi ít nhất 1 bàn

6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Slavia Prague trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Teplice TEP

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA
2 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
3
Tổng số mũi chích ngừa
9
0
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
1
13
Fouls
17
2
Thẻ vàng
3
18
Đá phạt
15
2
Đá phạt góc
8
2
Ngoại vi
1
21
Ném biên
36

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Teplice TEP

Số liệu thống kê H2H

Slavia Prague SLA
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 13
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/08/24 23:00
Slavia Prague Slavia Prague Teplice Teplice
2 1
TTG 10/03/24 22:00
Slavia Prague Slavia Prague Teplice Teplice
4 0
TTG 01/10/23 21:00
Teplice Teplice Slavia Prague Slavia Prague
0 0
TTG 19/02/23 01:00
Teplice Teplice Slavia Prague Slavia Prague
1 1
TTG 01/09/22 02:00
Slavia Prague Slavia Prague Teplice Teplice
6 0

Resultados mais recentes: Teplice

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Teplice TEP

Bảng xếp hạng

Slavia Prague SLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Teplice và SK Slavia Praha là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi FK Teplice chơi trên sân nhà, FK Teplice đã thắng 8 trận, có 5 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-24 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 44 lần gặp nhau gần đây, FK Teplice đã thắng 10 trận, có 11 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 78-47 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trận thắng gần đây nhất của FK Teplice trước SK Slavia Praha trên sân nhà là ở năm 2014.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Hai 2023, 01:00
Trọng tài:
Klima Tomas, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Na Stinadlech, Teplice, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
18221