Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Teplice 01/09/2022

Last match Teplice - Slavia Prague on 15/12/2024

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Teplice TEP
Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

Teplice TEP
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 92%
    1
  • 5%
    x
  • 3%
    2
  • Slavia Prague SLA

    Chi tiết trận đấu

    Teplice TEP
    71 %
    Sở hữu bóng
    29 %
    9 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (1)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    1
    2
    Ảnh bị chặn
    0
    0
    Thủ môn cứu thua
    2
    13
    Fouls
    18
    3
    Thẻ vàng
    1
    19
    Đá phạt
    14
    13
    Đá phạt góc
    0
    1
    Ngoại vi
    1
    27
    Ném biên
    12

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Slavia Prague SLA

    Số liệu thống kê H2H

    Teplice TEP
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 3
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 15/12/24 22:30
    Teplice Teplice Slavia Prague Slavia Prague
    1 0
    TTG 17/08/24 23:00
    Slavia Prague Slavia Prague Teplice Teplice
    2 1
    TTG 10/03/24 22:00
    Slavia Prague Slavia Prague Teplice Teplice
    4 0
    TTG 01/10/23 21:00
    Teplice Teplice Slavia Prague Slavia Prague
    0 0
    TTG 19/02/23 01:00
    Teplice Teplice Slavia Prague Slavia Prague
    1 1

    Resultados mais recentes: Slavia Prague

    Resultados mais recentes: Teplice

    Slavia Prague SLA

    Bảng xếp hạng

    Teplice TEP
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 30 20 8 2 70:29 41 68
    2 30 20 6 4 81:25 56 66
    3 30 17 6 7 55:29 26 57
    4 30 14 6 10 53:49 4 48
    5 30 13 7 10 36:38 -2 46
    6 30 10 11 9 45:40 5 41
    7 30 10 8 12 39:43 -4 38
    8 30 11 5 14 34:40 -6 38
    9 30 9 10 11 39:42 -3 37
    10 30 10 5 15 35:54 -19 35
    11 30 9 8 13 46:57 -11 35
    12 30 9 8 13 43:42 1 35
    13 30 8 8 14 38:63 -25 32
    14 30 8 7 15 40:56 -16 31
    15 30 8 4 18 29:58 -29 28
    16 30 5 11 14 37:55 -18 26
    • Championship round
    • Placement matches
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 23 9 3 76:33 43 78
    2 35 24 6 5 98:31 67 78
    3 35 18 7 10 60:38 22 61
    4 35 15 7 13 56:58 -2 52
    5 35 13 11 11 40:46 -6 50
    6 35 12 12 11 53:47 6 48
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 11 9 15 53:50 3 42
    2 35 11 9 15 45:67 -22 42
    3 35 10 10 15 49:63 -14 40
    4 35 11 4 20 38:63 -25 37
    5 35 7 13 15 43:60 -17 34
    6 35 8 9 18 41:64 -23 33
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 36:14 22 34
    2 15 14 1 0 54:7 47 43
    3 15 10 2 3 32:13 19 32
    4 15 6 4 5 27:25 2 22
    5 15 8 3 4 18:13 5 27
    6 15 5 5 5 25:22 3 20
    7 15 5 5 5 23:20 3 20
    8 15 5 2 8 15:21 -6 17
    9 15 4 8 3 22:17 5 20
    10 15 6 2 7 19:25 -6 20
    11 15 5 6 4 25:21 4 21
    12 15 6 1 8 22:23 -1 19
    13 15 5 6 4 21:23 -2 21
    14 15 4 4 7 22:29 -7 16
    15 15 6 2 7 15:21 -6 20
    16 15 5 4 6 24:26 -2 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 17 1 0 66:8 58 52
    2 18 12 4 2 41:18 23 40
    3 18 10 3 5 35:20 15 33
    4 17 8 5 4 20:15 5 29
    5 17 6 5 6 27:26 1 23
    6 17 5 5 7 27:26 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 7 7 4 25:25 0 28
    2 18 6 7 5 27:24 3 25
    3 18 8 1 9 30:28 2 25
    4 17 6 5 6 27:28 -1 23
    5 17 7 2 8 18:23 -5 23
    6 17 4 5 8 22:31 -9 17
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 34:15 19 34
    2 15 6 5 4 27:18 9 23
    3 15 7 4 4 23:16 7 25
    4 15 8 2 5 26:24 2 26
    5 15 5 4 6 18:25 -7 19
    6 15 5 6 4 20:18 2 21
    7 15 5 3 7 16:23 -7 18
    8 15 6 3 6 19:19 0 21
    9 15 5 2 8 17:25 -8 17
    10 15 4 3 8 16:29 -13 15
    11 15 4 2 9 21:36 -15 14
    12 15 3 7 5 21:19 2 16
    13 15 3 2 10 17:40 -23 11
    14 15 4 3 8 18:27 -9 15
    15 15 2 2 11 14:37 -23 8
    16 15 0 7 8 13:29 -16 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 35:15 20 38
    2 18 9 2 7 29:32 -3 29
    3 17 8 4 5 25:18 7 28
    4 18 7 7 4 26:21 5 28
    5 17 7 5 5 32:23 9 26
    6 18 5 6 7 20:31 -11 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 3 8 6 23:22 1 17
    2 18 4 4 10 19:33 -14 16
    3 17 4 3 10 22:39 -17 15
    4 18 4 2 12 20:40 -20 14
    5 17 4 2 11 20:42 -22 14
    6 18 1 8 9 16:32 -16 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và FK Teplice là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 14 trận, có 6 trận hòa trong khi FK Teplice thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-23 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

    Trong 43 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 22 trận, có 11 trận hòa trong khi FK Teplice thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 72-47 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

    Trận thắng gần đây nhất của FK Teplice trên sân của SK Slavia Praha là ở năm 2013.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Chín 2022, 02:00
    Trọng tài:
    Hocek Petr, Czech Republic: Cộng hòa Séc
    Sân vận động:
    Sinobo Stadium, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
    Dung tích:
    21000