Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Teplice 10/03/2024

Trận đấu tiếp theo Teplice - Slavia Prague on 15/12/2024

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Teplice TEP

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slavia Prague được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Teplice được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

17.00
Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Teplice TEP
6 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (5)
20
Tổng số mũi chích ngừa
7
5
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
2
14
Fouls
7
1
Thẻ vàng
2
7
Đá phạt
16
8
Đá phạt góc
4
2
Ngoại vi
0
21
Ném biên
17
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+13

25

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

20

11

  • 2.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 25.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.6'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 37
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Prague SLA

Số liệu thống kê H2H

Teplice TEP
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 2
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 17/08/24 23:00
Slavia Prague Slavia Prague Teplice Teplice
2 1
TTG 10/03/24 22:00
Slavia Prague Slavia Prague Teplice Teplice
4 0
TTG 01/10/23 21:00
Teplice Teplice Slavia Prague Slavia Prague
0 0
TTG 19/02/23 01:00
Teplice Teplice Slavia Prague Slavia Prague
1 1
TTG 01/09/22 02:00
Slavia Prague Slavia Prague Teplice Teplice
6 0

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Resultados mais recentes: Teplice

Slavia Prague SLA

Bảng xếp hạng

Teplice TEP
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và FK Teplice là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 15 trận, có 6 trận hòa trong khi FK Teplice thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 48-23 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 46 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 23 trận, có 13 trận hòa trong khi FK Teplice thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 79-48 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trận thắng gần đây nhất của FK Teplice trên sân của SK Slavia Praha là ở năm 2013.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Ba 2024, 22:00
Trọng tài:
Machalek Jan, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Sinobo Stadium, Prague, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
21000