Pháp (Nữ) vs Iceland (Nữ) 19/07/2017
Last match Iceland (Nữ) - Pháp (Nữ) on 19/07/2022
-
19/07/17
02:45
|
Vòng 1
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
55
%
Sở hữu bóng
45
%
4 (8)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
0 (2)
17
Tổng số mũi chích ngừa
2
5
Ảnh bị chặn
0
0
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
14
1
Thẻ vàng
2
15
Đá phạt
9
8
Đá phạt góc
2
0
Ngoại vi
1
34
Ném biên
20
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 1
- 2
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
19/07/22
03:00
Iceland (Nữ)
Pháp (Nữ)
1
1
TTG
05/10/19
03:00
Pháp (Nữ)
Iceland (Nữ)
4
0
TTG
19/07/17
02:45
Pháp (Nữ)
Iceland (Nữ)
1
0
TTG
22/08/10
00:00
Iceland (Nữ)
Pháp (Nữ)
0
1
TTG
24/10/09
22:30
Pháp (Nữ)
Iceland (Nữ)
2
0
Resultados mais recentes: Pháp (Nữ)
TTG
30/10/24
04:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Pháp (Nữ)
2
1
TTG
26/10/24
03:10
Pháp (Nữ)
Jamaica (Nữ)
3
0
TTG
04/08/24
03:00
Pháp (Nữ)
Brazil (Nữ)
0
1
TTG
01/08/24
03:00
New Zealand (Nữ)
Pháp (Nữ)
1
2
TTG
29/07/24
03:00
Pháp (Nữ)
Canada (Nữ)
1
2
Resultados mais recentes: Iceland (Nữ)
TTG
28/10/24
05:30
Mỹ (Nữ)
Iceland (Nữ)
3
1
TTG
25/10/24
07:30
Mỹ (Nữ)
Iceland (Nữ)
3
1
TTG
17/07/24
01:00
Ba Lan (Nữ)
Iceland (Nữ)
0
1
TTG
13/07/24
00:15
Iceland (Nữ)
Đức (Nữ)
3
0
TTG
05/06/24
03:30
Iceland (Nữ)
Áo (Nữ)
2
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
- Playoffs