Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Motherwell LFC (Nữ) vs Glasgow City (Nữ) 14/08/2022

Trận đấu tiếp theo Glasgow City (Nữ) - Motherwell LFC (Nữ) on 02/03/2025

Motherwell LFC (Nữ) MOT

Chi tiết trận đấu

Glasgow City (Nữ) GLA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1
Motherwell LFC (Nữ) MOT

Phỏng đoán

Glasgow City (Nữ) GLA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 3%
    1
  • -1%
    x
  • 98%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Motherwell LFC (Nữ) MOT

    Số liệu thống kê H2H

    Glasgow City (Nữ) GLA
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 5thắng
    • 1
    • Ghi bàn
    • 12
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 15/09/24 23:00
    Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Glasgow City (Nữ) Glasgow City (Nữ)
    0 1
    TTG 19/02/24 00:00
    Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Glasgow City (Nữ) Glasgow City (Nữ)
    0 3
    TTG 24/08/23 03:00
    Glasgow City (Nữ) Glasgow City (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ)
    4 1
    TTG 02/03/23 03:35
    Glasgow City (Nữ) Glasgow City (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ)
    3 0
    TTG 14/08/22 23:00
    Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Glasgow City (Nữ) Glasgow City (Nữ)
    0 1

    Resultados mais recentes: Motherwell LFC (Nữ)

    Resultados mais recentes: Glasgow City (Nữ)

    Motherwell LFC (Nữ) MOT

    Bảng xếp hạng

    Glasgow City (Nữ) GLA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 27 2 3 112:18 94 83
    2 32 26 3 3 115:11 104 81
    3 32 24 6 2 111:9 102 78
    4 32 14 7 11 39:42 -3 49
    5 32 11 6 15 54:51 3 39
    6 32 9 5 18 42:73 -31 32
    • Champions League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 20 2 0 94:7 87 62
    2 22 18 2 2 90:4 86 56
    3 22 17 4 1 89:5 84 55
    4 22 12 4 6 33:19 14 40
    5 22 9 5 8 45:34 11 32
    6 22 9 4 9 37:50 -13 31
    7 22 8 6 8 28:39 -11 30
    8 22 7 5 10 19:38 -19 26
    9 22 5 2 15 21:61 -40 17
    10 22 4 3 15 20:56 -36 15
    11 22 4 1 17 20:74 -54 13
    12 22 0 0 22 6:115 -109 0
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 16 6 10 48:51 -3 54
    2 32 13 8 11 52:53 -1 47
    3 32 9 3 20 39:77 -38 30
    4 32 8 5 19 45:76 -31 29
    5 32 8 3 21 38:93 -55 27
    6 32 0 0 32 9:150 -141 0
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 13 1 2 60:3 57 40
    2 16 13 1 2 61:13 48 40
    3 16 11 4 1 53:4 49 37
    4 16 8 3 5 24:23 1 27
    5 16 6 0 10 20:33 -13 18
    6 16 4 4 8 24:21 3 16
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 10 1 0 51:5 46 31
    2 11 9 2 0 46:1 45 29
    3 11 9 1 1 50:1 49 28
    4 11 7 2 2 21:7 14 23
    5 11 6 0 5 18:21 -3 18
    6 11 4 3 4 10:14 -4 15
    7 11 4 3 4 16:25 -9 15
    8 11 3 3 5 19:14 5 12
    9 11 3 1 7 11:29 -18 10
    10 11 2 2 7 10:30 -20 8
    11 11 2 1 8 11:35 -24 7
    12 11 0 0 11 4:53 -49 0
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 8 4 4 28:22 6 28
    2 16 6 4 6 27:32 -5 22
    3 16 5 2 9 24:37 -13 17
    4 16 5 2 9 19:36 -17 17
    5 16 4 2 10 19:45 -26 14
    6 16 0 0 16 6:70 -64 0
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 14 1 1 51:5 46 43
    2 16 13 2 1 58:5 53 41
    3 16 13 2 1 55:8 47 41
    4 16 7 2 7 30:30 0 23
    5 16 6 4 6 15:19 -4 22
    6 16 3 5 8 22:40 -18 14
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 10 1 0 43:2 41 31
    2 11 9 1 1 40:3 37 28
    3 11 8 2 1 43:4 39 26
    4 11 6 2 3 26:20 6 20
    5 11 5 2 4 12:12 0 17
    6 11 4 3 4 12:14 -2 15
    7 11 3 4 4 19:29 -10 13
    8 11 3 2 6 9:24 -15 11
    9 11 2 1 8 10:26 -16 7
    10 11 2 1 8 10:32 -22 7
    11 11 2 0 9 9:39 -30 6
    12 11 0 0 11 2:62 -60 0
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 8 2 6 20:29 -9 26
    2 16 7 4 5 25:21 4 25
    3 16 4 1 11 20:41 -21 13
    4 16 4 1 11 19:48 -29 13
    5 16 3 3 10 21:39 -18 12
    6 16 0 0 16 3:80 -77 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Tám 2022, 23:00